Định nghĩa của từ unhygienic

unhygienicadjective

không hợp vệ sinh

/ˌʌnhaɪˈdʒiːnɪk//ˌʌnhaɪˈdʒenɪk/

Từ "unhygienic" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi khái niệm vệ sinh bắt đầu được chú ý. Thuật ngữ "hygiene" được mượn từ tiếng Hy Lạp "hygiē", có nghĩa là "health" hoặc "wholeness". Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ "unhygienic" xuất hiện như một tiền tố bổ nghĩa cho các từ khác để truyền đạt sự thiếu sạch sẽ hoặc lành mạnh. Từ điển tiếng Anh Oxford, tham khảo một tác phẩm năm 1858 của Tiến sĩ Posner, liệt kê "unhygienic" là một tính từ ghép được hình thành bằng cách thêm tiền tố phủ định "un-" vào "hygienic". Từ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 khi quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa dẫn đến mối quan tâm ngày càng tăng về sức khỏe cộng đồng và vệ sinh. Đến giữa thế kỷ 20, "unhygienic" đã trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, y tế cộng đồng và giáo dục, để mô tả các tình trạng hoặc hành vi gây nguy cơ cho sức khỏe và hạnh phúc của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmất vệ sinh; hại sức khoẻ

namespace
Ví dụ:
  • The bathroom stall in the train station was incredibly unhygienic with dirty toilet paper and urine splatters on the floor.

    Nhà vệ sinh ở nhà ga xe lửa cực kỳ mất vệ sinh với giấy vệ sinh bẩn và nước tiểu bắn tung tóe trên sàn.

  • The food truck's kitchen was filled with flies and uncooked meat, making the food they served unimaginably unhygienic.

    Bếp của xe bán đồ ăn đầy ruồi và thịt sống, khiến cho đồ ăn họ phục vụ trở nên mất vệ sinh đến mức không thể tưởng tượng nổi.

  • The sink in the communal kitchen of the dormitory was harboring a multitude of bacteria, making the dishes left behind by others unquestionably unhygienic.

    Bồn rửa trong bếp chung của ký túc xá là nơi trú ngụ của vô số vi khuẩn, khiến cho bát đĩa do người khác để lại chắc chắn không hợp vệ sinh.

  • The mattress in the guest room had not been changed for weeks, making the sheets and pillows unbelievably unhygienic.

    Tấm nệm trong phòng khách đã không được thay trong nhiều tuần, khiến cho ga trải giường và gối trở nên vô cùng mất vệ sinh.

  • The packaging of the product I purchased was visibly contaminated, rendering its usage thoroughly unhygienic.

    Bao bì của sản phẩm tôi mua bị nhiễm bẩn rõ ràng, khiến việc sử dụng trở nên mất vệ sinh.

  • The interior of the bus was absolutely putrid, with trash piling up in corners and a thick layer of grime covering the seats, making it irreconcilably unhygienic.

    Nội thất bên trong xe buýt thực sự thối rữa, rác thải chất đống ở các góc và một lớp bụi bẩn dày phủ kín ghế ngồi, khiến cho nơi này mất vệ sinh đến mức không thể chịu đựng được.

  • The refuse bins on the street were overflowing with rotting rubbish, making the surrounding area profoundly unhygienic.

    Các thùng rác trên phố tràn ngập rác thối rữa, khiến khu vực xung quanh trở nên mất vệ sinh trầm trọng.

  • The sink in the hospital ward did not have any soap or running water, causing the hands of the medical staff to remain unscrupulously unhygienic.

    Bồn rửa ở khu bệnh viện không có xà phòng hoặc nước sạch, khiến cho tay của nhân viên y tế vẫn mất vệ sinh một cách nghiêm trọng.

  • The shared washing machine was not cleaned regularly, leaving piles of mold and detergents scum on its surfaces, which made using it entirely unhygienic.

    Máy giặt chung không được vệ sinh thường xuyên, để lại nhiều nấm mốc và cặn chất tẩy rửa trên bề mặt máy, khiến việc sử dụng máy trở nên hoàn toàn mất vệ sinh.

  • The authorized food outlet didn't have a license, making it impossible to pronounce whether or not the food they served was unhygienic or not but, given the presence of rodents, it there was an obvious suspicion at hand.

    Cửa hàng thực phẩm được cấp phép không có giấy phép, khiến không thể xác định được thực phẩm họ phục vụ có mất vệ sinh hay không, nhưng xét đến sự xuất hiện của các loài gặm nhấm thì rõ ràng có sự nghi ngờ.