Định nghĩa của từ stained

stainedadjective

dơ bẩn

/steɪnd//steɪnd/

Từ "stained" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "steinen", có nghĩa là "phát hiện" hoặc "đánh dấu". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "stainaz", có thể có nghĩa là "đá". Mối liên hệ giữa "stone" và "stain" có thể bắt nguồn từ thực tế là đá thường được sử dụng để tạo ra các sắc tố đầy màu sắc vào thời cổ đại. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm bất kỳ loại đổi màu hoặc đánh dấu nào, bao gồm cả những loại được tạo ra bởi thuốc nhuộm, mực hoặc thậm chí là máu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự biến màu; vết bẩn

meaningvết nhơ, vết đen

examplewithout a stain on his character: không một vết nhơ trong tê tuổi của anh ta;

exampleto cast a stain on someone's honour: làm nhơ danh ai

meaningthuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)

namespace
Ví dụ:
  • The white T-shirt left in the laundry basket for too long had become heavily stained from the color bleeding of the other clothing around it.

    Chiếc áo phông trắng để trong giỏ đựng đồ giặt quá lâu đã bị ố vàng nặng do màu loang ra từ những quần áo xung quanh.

  • The red wine spilled on the carpet had left a large and devastating stain that would require professional cleaning to remove.

    Rượu vang đỏ đổ trên thảm đã để lại vết bẩn lớn và nghiêm trọng, cần phải vệ sinh chuyên nghiệp mới có thể loại bỏ.

  • The wall in the kitchen where the previous owner had once placed a refrigerator had developed a stubborn stain from the oil and grease that had seeped through the wood panels over time.

    Bức tường trong bếp, nơi chủ cũ từng đặt tủ lạnh, đã xuất hiện vết bẩn cứng đầu do dầu mỡ thấm qua các tấm gỗ theo thời gian.

  • The evening gown of the bride-to-be had a small stain on the hem that had persisted despite the best efforts of the dry cleaner.

    Chiếc váy dạ hội của cô dâu tương lai có một vết bẩn nhỏ ở viền váy vẫn còn mặc dù người giặt khô đã cố gắng hết sức.

  • The grout between the tiles in the bathroom had become discolored and stained over time from the buildup of soap scum and mildew.

    Vữa giữa các viên gạch trong phòng tắm đã bị đổi màu và ố vàng theo thời gian do cặn xà phòng và nấm mốc tích tụ.

  • After accidentally knocking over a glass of cranberry juice at dinner, the tablecloth had become stained, leaving a noticeable mark that would require washing and possibly bleach to remove.

    Sau khi vô tình làm đổ cốc nước ép nam việt quất khi đang ăn tối, khăn trải bàn đã bị ố màu, để lại vết bẩn đáng chú ý cần phải giặt và có thể dùng thuốc tẩy để loại bỏ.

  • The wooden floorboards in the foyer had developed stains from water damage caused by a leaking pipe that had gone unnoticed for several weeks.

    Sàn gỗ ở tiền sảnh có nhiều vết ố do nước thấm vào từ đường ống bị rò rỉ mà không được phát hiện trong nhiều tuần.

  • The woolen sweater had developed an oily stain on the sleeve from a greasy food spill at lunch, making it impervious to even the strongest stain removers.

    Chiếc áo len bị dính một vết dầu mỡ trên tay áo do thức ăn có dầu mỡ đổ vào lúc ăn trưa, khiến ngay cả những chất tẩy vết bẩn mạnh nhất cũng không thể tẩy sạch được.

  • The rug in the living room had become stained from the repetitive drips of coffee spilt over time, creating a discolored and unsightly pattern.

    Tấm thảm trong phòng khách bị ố vàng vì những giọt cà phê liên tục đổ ra theo thời gian, tạo thành những vệt màu và họa tiết không đẹp mắt.

  • The faux leather jacket had become marked with dark brown stains from contact with a sapling during a walk in the park, leaving a lasting reminder of the unexpected mishap.

    Chiếc áo khoác da giả đã bị loang lổ những vết ố màu nâu sẫm do tiếp xúc với cây non trong lúc đi dạo trong công viên, để lại dấu ấn sâu sắc về tai nạn bất ngờ này.

Từ, cụm từ liên quan