tính từ
giây mỡ, dính mỡ
bằng mỡ; như mỡ
béo, ngậy
bóng nhờn
/ˈɡriːsi//ˈɡriːsi/Từ "greasy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grēsan," có nghĩa là "bôi trơn". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "grēzō," cũng có nghĩa là "bôi trơn". Ý nghĩa của "greasy" vẫn tương đối nhất quán theo thời gian, ám chỉ thứ gì đó được phủ hoặc giống mỡ, một chất thường có nguồn gốc từ mỡ động vật. Sự kết nối của từ này với chất béo và dầu mang lại cho nó cảm giác đặc trưng về độ trơn và độ béo ngậy.
tính từ
giây mỡ, dính mỡ
bằng mỡ; như mỡ
béo, ngậy
covered in a lot of grease or oil
được bao phủ bởi nhiều dầu mỡ
ngón tay/vết/quần yếm dính đầy dầu mỡ
Bồn rửa chất đầy bát đĩa đầy dầu mỡ.
cooked with too much oil or fat
nấu với quá nhiều dầu hoặc mỡ
khoai tây chiên béo ngậy
Món ăn này hơi béo phải không?
Khách sạn có mùi khói thuốc và thức ăn nhiều dầu mỡ.
producing too much natural oil
sản xuất quá nhiều dầu tự nhiên
tóc dài nhờn
một người đàn ông xấu xí với mái tóc rất nhờn
friendly in a way that does not seem sincere
thân thiện theo cách có vẻ không chân thành
một nụ cười béo ngậy
Anh ấy nói với tôi rằng tôi đã làm tốt như thế nào theo cách bóng bẩy đó của anh ấy.
Từ, cụm từ liên quan