Định nghĩa của từ unsanitary

unsanitaryadjective

không hợp vệ sinh

/ʌnˈsænətri//ʌnˈsænəteri/

Từ "unsanitary" có một lịch sử hấp dẫn. Bản thân thuật ngữ "sanitary" bắt nguồn từ tiếng Latin "sanitas", có nghĩa là sức khỏe hoặc sự khỏe mạnh. Từ "unsanitary" xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, đặc biệt là trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp. Khi các thành phố phát triển và đô thị hóa tăng lên, nhu cầu quản lý chất thải phù hợp và các biện pháp y tế công cộng trở nên cấp thiết hơn. Thuật ngữ "unsanitary" được đặt ra để mô tả môi trường hoặc điều kiện gây nguy cơ cho sức khỏe cộng đồng, chẳng hạn như đường phố bẩn, hệ thống thoát nước thải không đầy đủ và điều kiện sống quá đông đúc. Đến cuối thế kỷ 19, "unsanitary" được sử dụng để mô tả không chỉ môi trường vật lý mà còn cả các điều kiện xã hội và kinh tế góp phần gây ra kết quả sức khỏe kém. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc hoạt động gây tổn hại đến sức khỏe cộng đồng, từ người xử lý thực phẩm bẩn đến hệ thống cung cấp nước không đầy đủ. Trong suốt quá trình phát triển, từ "unsanitary" vẫn là một công cụ hữu hiệu để nêu bật tầm quan trọng của các hoạt động chăm sóc sức khỏe cộng đồng tốt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant received a health inspection report citing unsanitary conditions in the kitchen, including improper food storage and a lack of hand washing supplies.

    Nhà hàng đã nhận được báo cáo kiểm tra y tế nêu rõ tình trạng mất vệ sinh trong bếp, bao gồm việc bảo quản thực phẩm không đúng cách và thiếu đồ dùng rửa tay.

  • The public restroom at the train station was in a shocking state of unsanitary disorder, with litter strewn about and malfunctioning plumbing causing a foul odor.

    Nhà vệ sinh công cộng tại nhà ga xe lửa ở trong tình trạng mất vệ sinh nghiêm trọng, rác thải vương vãi khắp nơi và hệ thống ống nước bị hỏng gây ra mùi hôi thối.

  • The office break room refrigerator was deemed unsanitary due to spoiled food left in it for weeks, making it unsafe for others to use.

    Tủ lạnh trong phòng giải lao của văn phòng bị coi là mất vệ sinh do thực phẩm hỏng để trong đó nhiều tuần, khiến người khác không an toàn khi sử dụng.

  • The hospital patient's room was left in an unsanitary state after a recent surgery, with discarded medical waste and soil scattered about.

    Phòng bệnh nhân trong bệnh viện bị bỏ lại trong tình trạng mất vệ sinh sau một ca phẫu thuật gần đây, với rác thải y tế và đất vứt bừa bãi.

  • The petting zoo area was identified as unsanitary by health inspectors due to the presence of animal waste, moldy hay, and inadequate sanitation facilities.

    Khu vực sở thú được các thanh tra y tế xác định là mất vệ sinh do có chất thải động vật, cỏ khô mốc và cơ sở vệ sinh không đầy đủ.

  • The kitchen floor at the food processing plant was alleged to be unsanitary, with impediments such as food debris, standing water, and unsavory bacteria persistently lurking.

    Sàn bếp tại nhà máy chế biến thực phẩm bị cáo buộc là mất vệ sinh, luôn tồn tại những vật cản như mảnh vụn thức ăn, nước đọng và vi khuẩn gây hại.

  • The community swimming pool reportedly became unsanitary after heavy rainstorms, including runoff sheading petroleum products, human waste, and rodent infestations.

    Hồ bơi cộng đồng được cho là trở nên mất vệ sinh sau những trận mưa lớn, bao gồm cả nước chảy tràn mang theo các sản phẩm dầu mỏ, chất thải của con người và sự xâm nhập của các loài gặm nhấm.

  • The hotel bathroom facilities were labeled unsanitary by guests due to the neglect of replacing worn-out towels, the leaky faucet, and the gathering of dampness.

    Khách hàng đánh giá phòng tắm của khách sạn không hợp vệ sinh vì không thay khăn cũ, vòi nước bị rò rỉ và ẩm ướt.

  • The shopping mall's drinking fountains were deemed unsanitary because of an unregulated cleaning system and mineral deposits on the inside of the dispenser that promote bacterial growth.

    Đài phun nước uống tại trung tâm mua sắm bị coi là mất vệ sinh vì hệ thống vệ sinh không được kiểm soát và cặn khoáng bên trong máy tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.

  • The subway station drinking water source was declared unsanitary due to the high amounts of lead, mercury, uranium, and other toxic elements, leading to warnings for pregnant women and children under six years of age.

    Nguồn nước uống ở ga tàu điện ngầm được tuyên bố là không hợp vệ sinh do có hàm lượng chì, thủy ngân, urani và các nguyên tố độc hại khác cao, dẫn đến cảnh báo đối với phụ nữ mang thai và trẻ em dưới sáu tuổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches