Định nghĩa của từ dingy

dingyadjective

bẩn thỉu

/ˈdɪndʒi//ˈdɪndʒi/

Nguồn gốc của từ "dingy" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi đó nó có thể bắt nguồn từ một thuật ngữ lóng để chỉ một chiếc thuyền nhỏ, trông tồi tàn. Dinghy thực chất là một từ mượn từ tiếng Singhalese dingi, được dùng để mô tả một chiếc thuyền đánh cá ở Sri Lanka. Có thể các thủy thủ người Anh đã bắt gặp từ này trong các chuyến thám hiểm giao thương của họ đến Sri Lanka và đưa nó vào ngôn ngữ của riêng họ. Bản thân Dinghy là một từ viết tắt của dingi, có thể bắt nguồn từ tiếng Sinhalese innāngi, có nghĩa là "chiếc thuyền nhỏ". Thuật ngữ này được áp dụng cho những chiếc thuyền nhỏ, hở mà ngư dân sử dụng trong nhiều thế kỷ ở Sri Lanka. Khi các thủy thủ người Anh nghe thấy từ này và bắt đầu sử dụng nó để mô tả những chiếc thuyền nhỏ, tiện dụng của riêng họ, thì nghĩa cũ hơn của thuật ngữ gốc có thể đã góp phần tạo nên hàm ý về sự tồi tàn và tồi tàn mà "dingy" đã trở thành biểu tượng trong tiếng Anh hiện đại. Nhìn chung, lịch sử của từ "dingy" là một ví dụ hấp dẫn về cách trao đổi ngôn ngữ và việc tiếp nhận có thể định hình nên tiếng Anh. Nguồn gốc của nó trong một từ nước ngoài nói lên lịch sử phong phú của thương mại toàn cầu và giao tiếp xuyên văn hóa đã định hình nên sự phát triển của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtối màu, xỉn, xám xịt

meaningbẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn

namespace
Ví dụ:
  • The basement of the old building was a dingy space with peeling paint and little natural light.

    Tầng hầm của tòa nhà cũ là một không gian tối tăm, lớp sơn bong tróc và rất ít ánh sáng tự nhiên.

  • The subway car was dingy and smelled strongly of stale cigarettes and sweat.

    Toa tàu điện ngầm tối tăm và nồng nặc mùi thuốc lá cũ và mồ hôi.

  • The dingy motel room had a musty smell and worn-out furniture.

    Căn phòng nhà nghỉ tồi tàn có mùi ẩm mốc và đồ đạc cũ kỹ.

  • The alley behind the restaurant was a dingy place, littered with garbage and graffiti.

    Con hẻm phía sau nhà hàng là một nơi tồi tàn, đầy rác và hình vẽ bậy.

  • The student dormitory was a dingy building with outdated appliances and faded carpets.

    Ký túc xá sinh viên là một tòa nhà tồi tàn với các thiết bị lỗi thời và thảm trải sàn đã bạc màu.

  • The attic of the house was a dingy and cluttered space, filled with old boxes and broken furniture.

    Gác mái của ngôi nhà là một không gian tối tăm và lộn xộn, chứa đầy những chiếc hộp cũ và đồ đạc hỏng hóc.

  • The warehouse was a dingy and deserted place, with rusted machinery and unsavory characters lurking in the shadows.

    Nhà kho là một nơi tối tăm và vắng vẻ, với những máy móc rỉ sét và những nhân vật đáng ngờ ẩn núp trong bóng tối.

  • The old hardware store had a dingy and rusty appearance, with faded signs and heavily worn shelves.

    Cửa hàng bán đồ kim khí cũ có vẻ ngoài tối tăm và rỉ sét, với những biển hiệu phai màu và những chiếc kệ cũ kỹ.

  • The crowded subway car was dingy and dismal, with graffiti-covered walls and overflowing garbage cans.

    Toa tàu điện ngầm đông đúc, tối tăm và ảm đạm, với những bức tường phủ đầy hình vẽ bậy và những thùng rác đầy ắp.

  • The dingy parking lot was dark and foreboding, with broken security lights and abandoned cars scattered about.

    Bãi đậu xe tồi tàn, tối tăm và đáng sợ, với những chiếc đèn an ninh bị hỏng và những chiếc xe bị bỏ lại nằm rải rác khắp nơi.