Định nghĩa của từ grimy

grimyadjective

đen

/ˈɡraɪmi//ˈɡraɪmi/

"Grimy" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "grim", có nghĩa là "dirty" hoặc "bẩn thỉu". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả thứ gì đó phủ đầy đất hoặc bụi bẩn. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ bất kỳ thứ gì phủ đầy đất, bụi bẩn hoặc các chất khó chịu khác. Sự liên kết với bụi bẩn có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grim", có nghĩa là "fierce" hoặc "man rợ", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "grimmaz". Điều này gợi ý mối liên hệ giữa bụi bẩn và thứ gì đó được coi là hoang dã hoặc chưa thuần hóa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy bụi bẩn; cáu ghét

examplegrimy windows: những cửa sổ đầy bụi bẩn

examplegrimy facea: những bộ mặt cáu ghét

namespace
Ví dụ:
  • The kitchen sink was grimy with leftover food particles and stains from dishes that had been left to soak.

    Bồn rửa trong bếp đầy những mẩu thức ăn thừa và vết bẩn từ bát đĩa để ngâm.

  • After a long day of construction, the workers' shoes were grimy and covered in dust and dirt.

    Sau một ngày dài xây dựng, giày của công nhân lấm lem và bám đầy bụi bẩn.

  • The old bedspread was heavily stained and grimy, the result of years of use without proper cleaning.

    Tấm trải giường cũ bị ố vàng và bẩn thỉu, hậu quả của nhiều năm sử dụng mà không được vệ sinh đúng cách.

  • The signage outside the abandoned factory was grimy with age and neglect.

    Biển báo bên ngoài nhà máy bỏ hoang bẩn thỉu vì thời gian và bị bỏ bê.

  • The subway car was grimy from the feet of hundreds of passengers packing tightly inside.

    Toa tàu điện ngầm bẩn thỉu vì hàng trăm hành khách chen chúc bên trong.

  • The city streets at night were grimy and dark, hiding the truth behind every corner.

    Những con phố vào ban đêm rất bẩn thỉu và tối tăm, che giấu sự thật đằng sau mỗi góc phố.

  • The most grimy spot in the house was the bathroom due to constant use and a lack of proper cleaning.

    Nơi bẩn nhất trong nhà là phòng tắm do được sử dụng liên tục và không được vệ sinh đúng cách.

  • The man's hands were grimy and rough, a product of years of hard labor.

    Đôi bàn tay của người đàn ông đầy bụi bẩn và thô ráp, là sản phẩm của nhiều năm lao động khổ sai.

  • The windows of the building were grimy and streaked, impairing visibility from the inside.

    Cửa sổ của tòa nhà bẩn thỉu và loang lổ, làm hạn chế tầm nhìn từ bên trong.

  • The gym equipment was grimy and unsanitary, a hazard for anyone looking to work up a sweat.

    Thiết bị tập thể dục thì bẩn thỉu và mất vệ sinh, gây nguy hiểm cho bất kỳ ai muốn đổ mồ hôi.