tính từ
bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn
dirty hands: bàn tay dơ bẩn
a dirty war: cuộc chiến tranh bẩn thỉu
có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)
dirty weather: trời xấu
không sáng (màu sắc)
ngoại động từ
làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn
dirty hands: bàn tay dơ bẩn
a dirty war: cuộc chiến tranh bẩn thỉu