Định nghĩa của từ unkempt

unkemptadjective

không được chăm sóc

/ˌʌnˈkempt//ˌʌnˈkempt/

Từ "unkempt" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Gốc của nó là từ tiếng Anh cổ "cemphan", có nghĩa là "matted" hoặc "uncombed", ám chỉ mái tóc không được chải chuốt do không được gội đầu. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự lộn xộn và mất trật tự, cả về tóc và ngoại hình tổng thể. Sự phát triển này có thể thấy trong các định nghĩa khác nhau của "unkempt" trong các từ điển tiếng Anh hiện đại, bao gồm các định nghĩa như "không sạch sẽ hoặc không gọn gàng", "having an unkempt appearance" và "có mái tóc không chải hoặc thô". Con đường chính xác mà từ "unkempt" đi vào tiếng Anh vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng, vì có một số con đường từ nguyên có thể có. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ một từ tiếng Đức có nghĩa là "matted" hoặc "tangled", được người Anglo-Saxon mượn; một giả thuyết khác cho rằng nó bắt nguồn từ một từ ghép, được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "un-" và "combed". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "unkempt" đã trở thành một phần lâu dài của từ vựng tiếng Anh, mang theo hàm ý về sự lộn xộn, thiếu sót và mất tổ chức về cả hình thức vật lý và các khái niệm trừu tượng hơn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)

namespace
Ví dụ:
  • The man's unkempt beard was in such disarray it almost resembled a bush.

    Bộ râu không được cắt tỉa của người đàn ông này rối bù trông gần giống như một bụi cây.

  • The unkempt gardens outside the castle walls were overgrown with weeds and shrubs.

    Những khu vườn bừa bộn bên ngoài tường thành lâu đài mọc đầy cỏ dại và cây bụi.

  • After days of travel, their clothes were unkempt and stained with dirt.

    Sau nhiều ngày di chuyển, quần áo của họ không được giặt giũ và lấm lem bụi bẩn.

  • The bedsheet and pillow were disheveled, giving the room an overall unkempt and chaotic feel.

    Ga trải giường và gối thì xộc xệch, khiến cho căn phòng có cảm giác bừa bộn và hỗn loạn.

  • The unswept floors and unkempt furniture in the abandoned house made it look like a storage shed rather than a home.

    Sàn nhà không được quét dọn và đồ đạc không được dọn dẹp trong ngôi nhà bỏ hoang khiến nó trông giống một nhà kho hơn là một ngôi nhà.

  • The coat hanging in the closet was covered in dust, giving it an unkempt and worn-out appearance.

    Chiếc áo khoác treo trong tủ phủ đầy bụi, trông có vẻ cũ kỹ và luộm thuộm.

  • The unkempt hair of the singer added to the rough and edgy vibe of his performance.

    Mái tóc bù xù của nam ca sĩ làm tăng thêm nét thô ráp và táo bạo cho màn trình diễn của anh.

  • The unkempt grass in the football pitch led to a lot of delays in the game due to poor visibility.

    Cỏ trên sân bóng không được cắt tỉa đã khiến trận đấu bị chậm trễ rất nhiều do tầm nhìn kém.

  • After working late nights for weeks, the once neat and tidy workspace became unkempt with scattered folders and papers everywhere.

    Sau nhiều tuần làm việc khuya, không gian làm việc vốn gọn gàng và ngăn nắp giờ đây trở nên bừa bộn với các tập tài liệu và giấy tờ nằm ​​rải rác khắp nơi.

  • The unkempt lawn and overgrown grass on the grounds of the estate screamed of neglect and disrepair.

    Bãi cỏ không được cắt tỉa và cỏ mọc um tùm trên khuôn viên của khu điền trang cho thấy sự bỏ bê và xuống cấp.