Định nghĩa của từ grave

gravenoun

mộ, dấu huyền, trang nghiêm, nghiêm trọng

/ɡreɪv/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "grave" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh hiện đại "grave" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "grāf," có nghĩa là "tomb" hoặc "nơi chôn cất." Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*greviz," cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Grab," có nghĩa là "tomb" hoặc "grave." Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*ghrebh-," có nghĩa là "đào". Gốc này cũng là nguồn gốc của các từ khác cho "grave" và "tomb" trong nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu, chẳng hạn như tiếng Phạn "śraṣṭi" và tiếng Hy Lạp "τάφος" (taphos). Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "grave" đã phát triển để chỉ nơi chôn cất người chết, cũng như hành động chôn cất ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmồ, mả, phần mộ

examplea grave look: vẻ trang nghiêm

meaningnơi chôn vùi

examplea grave mistake: khuyết điểm nghiêm trọng

examplegrave symptoms: những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại

examplegrave news: tin tức quan trọng

meaningsự chết, âm ty, thế giới bên kia

examplefrom beyond the grave: từ thế giới bên kia

type ngoại động từ graved, graved, graven

meaningkhắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplea grave look: vẻ trang nghiêm

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn

examplea grave mistake: khuyết điểm nghiêm trọng

examplegrave symptoms: những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại

examplegrave news: tin tức quan trọng

namespace

a hole dug in the ground to receive a coffin or dead body, typically marked by a stone or mound

một cái hố được đào trên mặt đất để nhận quan tài hoặc xác chết, thường được đánh dấu bằng đá hoặc gò

Ví dụ:
  • the coffin was lowered into the grave

    quan tài được hạ xuống mộ

  • a mass grave

    một ngôi mộ tập thể

Từ, cụm từ liên quan

giving cause for alarm; serious

đưa ra nguyên nhân để báo động; nghiêm túc

Ví dụ:
  • a matter of grave concern

    một vấn đề quan tâm nghiêm trọng

Từ, cụm từ liên quan

serious or solemn in manner or appearance

nghiêm túc hoặc trang trọng trong cách thức hoặc vẻ ngoài

Ví dụ:
  • his face was grave

    khuôn mặt của anh ấy rất nghiêm trọng

Từ, cụm từ liên quan

engrave (an inscription or image) on a surface

khắc (một dòng chữ hoặc hình ảnh) trên bề mặt

Ví dụ:
  • marble graved with exquisite flower, human and animal forms

    đá cẩm thạch được mài với các hình dạng hoa, người và động vật tinh xảo

clean (a ship's bottom) by burning off the accretions and then tarring it

làm sạch (đáy của một con tàu) bằng cách đốt cháy các phần bồi đắp và sau đó làm hoen ố nó

Ví dụ:
  • they graved the ship there and remained 26 days

    họ đã chôn con tàu ở đó và ở lại 26 ngày

(as a direction) slowly; with solemnity

(như một hướng) từ từ; với sự trang trọng

Ví dụ:
  • the piece begins with four bars which are to be played grave and forte

    bản nhạc bắt đầu với bốn ô nhịp được chơi chính và sở trường

performed in a slow and solemn way

được thực hiện một cách chậm rãi và trang trọng

Ví dụ:
  • the grave sections of the first movement

    phần mộ của phong trào đầu tiên