danh từ
mồ, mả, phần mộ
a grave look: vẻ trang nghiêm
nơi chôn vùi
a grave mistake: khuyết điểm nghiêm trọng
grave symptoms: những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
grave news: tin tức quan trọng
sự chết, âm ty, thế giới bên kia
from beyond the grave: từ thế giới bên kia
ngoại động từ graved, graved, graven
khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a grave look: vẻ trang nghiêm
(từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn
a grave mistake: khuyết điểm nghiêm trọng
grave symptoms: những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
grave news: tin tức quan trọng