danh từ
(thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)
to vault a passage: xây khung vòm một lối đi
a vaulted roof: mái vòm
nội động từ
nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào
to vault a passage: xây khung vòm một lối đi
a vaulted roof: mái vòm