tính từ
nặng
vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc)
trọng lượng
/ˈweɪti//ˈweɪti/Từ "weighty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wiht," có nghĩa là "creature" hoặc "being," và từ phái sinh của nó là "wiht," có nghĩa là "weight." Theo thời gian, "wiht" phát triển thành "weight," và hậu tố "-y" được thêm vào để tạo ra "weighty," có nghĩa là "có trọng lượng" hoặc "quan trọng." Do đó, "weighty" biểu thị một cái gì đó nặng hoặc đáng kể, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, bắt nguồn từ khái niệm về trọng lượng vật lý và mở rộng để bao hàm tầm quan trọng và tác động của một cái gì đó.
tính từ
nặng
vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc)
important and serious
quan trọng và nghiêm túc
vấn đề nặng nề
Quyết định mà ủy ban phải đối mặt là một quyết định quan trọng, vì họ phải tranh luận về tác động tiềm tàng của sự lựa chọn của mình đối với tương lai của công ty.
Báo cáo có chứa một số phát hiện quan trọng đòi hỏi hội đồng quản trị phải xem xét cẩn thận.
Người quản lý đã có bài phát biểu quan trọng tại cuộc họp cổ đông thường niên, nêu rõ chiến lược của công ty cho năm tới.
Kết quả của nghiên cứu này có sức nặng đủ để đảm bảo chính phủ phải hành động ngay lập tức.
heavy
nặng
một tập sách/tập sách nặng nề