Định nghĩa của từ mausoleum

mausoleumnoun

lăng mộ

/ˌmɔːzəˈliːəm//ˌmɔːzəˈliːəm/

Từ "mausoleum" có nguồn gốc từ Hy Lạp và La Mã cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, từ "mausoleum" (μαυσωλείον) được dùng để mô tả lăng mộ của Vua Mausolus (khoảng năm 370-353 TCN), một satrap (thống đốc) của thành phố Halicarnassus cổ đại của Hy Lạp (nay là Bodrum, Thổ Nhĩ Kỳ). Lăng mộ được xây dựng bởi góa phụ của ông, Nữ hoàng Artemisia, như một lăng mộ lớn để tôn vinh người chồng yêu dấu của bà. Công trình này, được thiết kế bởi bốn kiến ​​trúc sư nổi tiếng, nổi tiếng vì vẻ đẹp và sự hùng vĩ của nó, với các bức tượng Vua Mausolus và Nữ hoàng Artemisia nằm ngả trên đỉnh. Từ "mausoleum" sau đó được chuyển sang tiếng Latin thành "mausoleum," và sau đó là nhiều ngôn ngữ châu Âu khác. Ngày nay, lăng mộ là một tòa nhà hoặc công trình được thiết kế để lưu giữ hài cốt của người chết, thường có vẻ ngoài nguy nga và được trang trí công phu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglăng, lăng tẩm

namespace
Ví dụ:
  • The Taj Mahal, a magnificent mausoleum, is a UNESCO World Heritage Site and one of the most famous landmarks in India.

    Đền Taj Mahal, một lăng mộ tráng lệ, là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và là một trong những địa danh nổi tiếng nhất ở Ấn Độ.

  • The last emperor of Ming Dynasty in China was buried in a grandiose mausoleum called the Thirteen Ming Tombs.

    Hoàng đế cuối cùng của triều đại nhà Minh ở Trung Quốc được chôn cất trong một lăng mộ nguy nga có tên là Thập Tam Lăng.

  • Ludwig II's extravagant mausoleum, the Wittelsbach Mausoleum, is located in St. Michael's Church in Munich, Germany.

    Lăng mộ xa hoa của Ludwig II, Lăng mộ Wittelsbach, tọa lạc tại Nhà thờ St. Michael ở Munich, Đức.

  • The Kennedy family chose Arlington National Cemetery as the final resting place for President John F. Kennedy's mausoleum.

    Gia đình Kennedy đã chọn Nghĩa trang Quốc gia Arlington làm nơi an nghỉ cuối cùng cho lăng mộ của Tổng thống John F. Kennedy.

  • The tomb of Augustus Caesar, the first emperor of Rome, is a well-preserved mausoleum in the Italian city of Rome.

    Lăng mộ của Augustus Caesar, hoàng đế đầu tiên của La Mã, là lăng mộ được bảo tồn tốt tại thành phố Rome của Ý.

  • The former Ottoman sultan Mahmud II is entombed in a magnificent mausoleum named Kurşunlu Kasrı in Istanbul, Turkey.

    Cựu quốc vương Ottoman Mahmud II được an táng trong một lăng mộ tráng lệ có tên Kurşunlu Kasrı ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ.

  • Travelers can also visit the mausoleum of Benito Juarez, the former Mexican president, which is situated in the heart of Mexico City's main square.

    Du khách cũng có thể ghé thăm lăng mộ của Benito Juarez, cựu tổng thống Mexico, nằm ở trung tâm quảng trường chính của Thành phố Mexico.

  • The Chapel of the Chimes, a columbarium and mausoleum, is a unique building in San Jose, California known for its vast array of beautiful, vibrant stained glass windows.

    Nhà nguyện Chimes, một đài hóa thân và lăng mộ, là một công trình độc đáo ở San Jose, California nổi tiếng với vô số cửa sổ kính màu tuyệt đẹp và sống động.

  • The Great Parterre Mausoleums, located in the grounds of the Royal Chapel of the Burial Ground in Brookwood, Surrey, England, are the final resting places of several British royals.

    Lăng mộ Great Parterre, tọa lạc tại khuôn viên Nhà nguyện Hoàng gia tại Nghĩa trang Brookwood, Surrey, Anh, là nơi an nghỉ cuối cùng của một số thành viên hoàng gia Anh.

  • The last King of Hawaii, Kalākaua, and his queen, Kapiʻolani, were laid to rest in the Royal Mausoleum in Nuʻuanu Pali, Hawaii.

    Vị vua cuối cùng của Hawaii, Kalākaua, và hoàng hậu của ông, Kapiʻolani, được chôn cất tại Lăng mộ Hoàng gia ở Nuʻuanu Pali, Hawaii.