Định nghĩa của từ severe

severeadjective

khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử), giản dị, mộc mạc

/sɪˈvɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "severe" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "severe," có nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "chia cắt". Động từ này cũng liên quan đến từ "severus", có nghĩa là "harsh" hoặc "severe" theo đúng nghĩa của nó. Trong tiếng Latin, cụm từ "severe acutus" mô tả một thứ gì đó bị "cắt ngắn" hoặc "cắt đứt", cuối cùng phát triển thành từ tiếng Anh "severe," có nghĩa là khắc nghiệt, nghiêm khắc hoặc không nhượng bộ. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các khía cạnh khác, chẳng hạn như dữ dội, nghiêm trọng hoặc đáng báo động. Ngày nay, chúng ta sử dụng "severe" để mô tả nhiều thứ, từ thời tiết khắc nghiệt đến bệnh tật nghiêm trọng, thậm chí là những lời chỉ trích gay gắt.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)

meaningrất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội

meaningđòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn

very bad

extremely bad or serious

cực kỳ xấu hoặc nghiêm trọng

Ví dụ:
  • His injuries are severe.

    Vết thương của anh ấy rất nặng.

  • severe pain/depression/asthma

    đau dữ dội/trầm cảm/hen suyễn

  • a severe illness/disease

    một căn bệnh/bệnh nặng

  • severe weather/storms

    thời tiết/bão dữ dội

  • a severe winter (= one during which the weather conditions are extremely bad)

    một mùa đông khắc nghiệt (= một mùa đông trong đó điều kiện thời tiết cực kỳ xấu)

  • The fire has caused severe damage to the building.

    Vụ cháy đã gây thiệt hại nặng nề cho tòa nhà.

  • The victim suffered severe brain damage.

    Nạn nhân bị tổn thương não nghiêm trọng.

  • a severe shortage of qualified staff

    thiếu trầm trọng nhân viên có trình độ

  • The party suffered severe losses during the last election.

    Đảng đã bị tổn thất nặng nề trong cuộc bầu cử vừa qua.

  • severe symptoms

    triệu chứng nặng

  • a severe case of woodworm

    một trường hợp nghiêm trọng của mọt gỗ

  • Strikes are causing severe disruption to all train services.

    Các cuộc đình công đang gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng cho tất cả các dịch vụ xe lửa.

  • If the pain becomes severe, you may wish to contact a doctor.

    Nếu cơn đau trở nên nghiêm trọng, bạn có thể muốn liên hệ với bác sĩ.

Ví dụ bổ sung:
  • women affected by mild to moderately severe symptoms

    phụ nữ bị ảnh hưởng bởi các triệu chứng từ nhẹ đến nặng

  • an exceptionally severe frost

    một đợt sương giá đặc biệt nghiêm trọng

  • A severe storm blew the ship off course.

    Một cơn bão dữ dội đã thổi bay con tàu.

  • Priority will be given to those at risk of developing severe symptoms if they contract Covid-19.

    Ưu tiên sẽ được dành cho những người có nguy cơ phát triển các triệu chứng nghiêm trọng nếu họ mắc phải Covid-19.

  • The sector is suffering from chronic underfunding and severe staffing shortages.

    Lĩnh vực này đang phải đối mặt với tình trạng thiếu vốn kinh niên và thiếu nhân sự trầm trọng.

punishment

punishing somebody in an extreme way when they break a particular set of rules

trừng phạt ai đó một cách cực đoan khi họ vi phạm một bộ quy tắc cụ thể

Ví dụ:
  • a severe punishment/sentence/penalty

    một hình phạt/bản án/hình phạt nghiêm khắc

  • The courts are becoming more severe on young offenders.

    Tòa án đang trở nên nghiêm khắc hơn đối với những người phạm tội trẻ tuổi.

  • Her parents were never so severe with her older brother.

    Cha mẹ cô chưa bao giờ nghiêm khắc với anh trai cô như vậy.

Ví dụ bổ sung:
  • Anyone found using drugs will receive severe punishment.

    Bất kỳ ai bị phát hiện sử dụng ma túy sẽ bị trừng phạt nghiêm khắc.

  • He received a severe reprimand for his behaviour.

    Anh ta đã nhận được sự khiển trách nặng nề vì hành vi của mình.

  • These women have to endure poor living conditions, low pay and severe discipline.

    Những người phụ nữ này phải chịu đựng điều kiện sống tồi tàn, lương thấp và kỷ luật nghiêm khắc.

Từ, cụm từ liên quan

not kind

not kind or showing sympathy; not smiling or showing approval

không tử tế hoặc tỏ ra thông cảm; không mỉm cười hoặc thể hiện sự đồng tình

Ví dụ:
  • a severe expression

    một biểu hiện nghiêm trọng

  • She fixed them with a very severe look.

    Cô ấy sửa chúng với vẻ mặt rất nghiêm khắc.

  • She was a severe woman who seldom smiled.

    Bà là một người phụ nữ nghiêm khắc và hiếm khi mỉm cười.

Từ, cụm từ liên quan

very difficult

extremely difficult and requiring a lot of skill or ability

cực kỳ khó khăn và đòi hỏi rất nhiều kỹ năng hoặc khả năng

Ví dụ:
  • The marathon is a severe test of stamina.

    Chạy marathon là một bài kiểm tra nghiêm ngặt về sức chịu đựng.

Từ, cụm từ liên quan

style/appearance/clothing

extremely plain and without any decoration

cực kỳ đơn giản và không có bất kỳ trang trí nào

Ví dụ:
  • Modern furniture is a little too severe for my taste.

    Đồ nội thất hiện đại hơi quá khắt khe đối với sở thích của tôi.

  • Her hair was short and severe.

    Tóc cô ấy ngắn và nặng.

  • He was wearing a severe dark grey jacket.

    Anh ta đang mặc một chiếc áo khoác màu xám đậm.