Định nghĩa của từ perilous

perilousadjective

nguy hiểm

/ˈperələs//ˈperələs/

Từ "perilous" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "perelous", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "perelos" có nghĩa là "dangerous" hoặc "có hại". Gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "periclus", có nghĩa là "danger" hoặc "nguy hiểm". Từ tiếng Pháp cổ "perelos" cũng có các biến thể khác như "pereles" và "perelous". Các dạng chính của từ này đã đi vào các ngôn ngữ châu Âu khác như tiếng Tây Ban Nha ("peligros" hoặc "peligroso"), tiếng Ý ("pericoloso" hoặc "pericolosi") và tiếng Bồ Đào Nha ("perigoso" hoặc "perigosos"). Lần đầu tiên từ "perilous" được sử dụng trong văn học Anh là vào cuối thế kỷ 14. Nó xuất hiện trong một văn bản tiếng Anh trung đại có tên là "Sir Gawain and the Green Knight", trong đó nó được dùng để mô tả một nhiệm vụ hoặc tình huống nguy hiểm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "perilous" đã mở rộng để bao gồm không chỉ nguy hiểm về thể chất mà còn cả nguy hiểm về mặt đạo đức hoặc tinh thần. Nó phát triển nhiều ý nghĩa khác như "có khả năng gây hại" và "gây ra mối đe dọa nghiêm trọng". Ngày nay, từ "perilous" vẫn được sử dụng, cả trong tiếng Anh thông thường và trong các bối cảnh kỹ thuật và văn học. Nó tiếp tục truyền tải cảm giác nguy hiểm, khó khăn và rủi ro.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ

namespace
Ví dụ:
  • Exploring the ruins of the old castle in the middle of the night was a perilous endeavor, as every step seemed to echo ominously through the halls.

    Khám phá tàn tích của lâu đài cổ vào giữa đêm là một nỗ lực nguy hiểm, vì mỗi bước chân dường như đều vang vọng một cách đáng ngại khắp hành lang.

  • Crossing the raging river during the heavy rainstorm was a perilous task, as the current pulled at their bodies and debris floated wildly in the water.

    Việc băng qua dòng sông dữ dội trong cơn mưa lớn là một nhiệm vụ nguy hiểm, vì dòng nước cuốn trôi cơ thể họ và các mảnh vỡ trôi dạt trong nước.

  • The storm had created perilous conditions on the mountain, with the winds whipping around them and the snow blinding their vision.

    Cơn bão đã tạo ra những điều kiện nguy hiểm trên núi, với những cơn gió thổi mạnh xung quanh và tuyết làm mù tầm nhìn của họ.

  • The adventurer cautiously stumbled through the dense jungle, as every rustle of the leaves and cracking of a branch seemed like the signal of a perilous surprise.

    Nhà thám hiểm thận trọng bước đi qua khu rừng rậm rạp, vì mỗi tiếng lá xào xạc và tiếng cành cây gãy dường như đều báo hiệu một điều bất ngờ nguy hiểm.

  • The haunted house at midnight was a perilous place, where every creak and moan echoed through the halls and the air hung thick with the smell of decay.

    Ngôi nhà ma vào lúc nửa đêm là một nơi nguy hiểm, nơi mọi tiếng kẽo kẹt và rên rỉ vang vọng khắp hành lang và không khí nồng nặc mùi thối rữa.

  • Crawling through the narrow tunnels of the abandoned mine was a perilous adventure, as the walls slammed together and the eerie silence was broken only by their pounding hearts.

    Bò qua những đường hầm hẹp của mỏ bỏ hoang là một cuộc phiêu lưu nguy hiểm, khi những bức tường đập mạnh vào nhau và sự im lặng kỳ lạ chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tim đập thình thịch của chúng.

  • The twisted maze of the old asylum was perilous in its labyrinthine complexity, as the walls seemed to shift around them and the air thick with the scent of Rotten Wood and must.

    Mê cung quanh co của bệnh viện tâm thần cũ vô cùng nguy hiểm vì sự phức tạp của nó, khi những bức tường dường như dịch chuyển xung quanh họ và không khí nồng nặc mùi gỗ mục và mùi ẩm mốc.

  • The treacherous cliff face was a perilous climb, as every block of rock seemed ready to crumble and send them plummeting to their deaths.

    Vách đá hiểm trở là một chặng leo núi đầy nguy hiểm, vì mọi tảng đá dường như đều có thể vỡ vụn và đẩy họ xuống vực sâu đến chết.

  • The rogue's hidden dungeon was a perilous lair, filled with traps and mechanisms designed to ensnare those brave enough to challenge him.

    Ngục tối ẩn giấu của tên lưu manh này là một hang ổ nguy hiểm, chứa đầy cạm bẫy và cơ chế được thiết kế để bẫy những ai đủ can đảm thách thức hắn.

  • The abandoned "ghost town" was a perilous place, where every shadow held the promise of unknown danger and the wind carried whispers of secrets past.

    "Thị trấn ma" bị bỏ hoang là một nơi nguy hiểm, nơi mọi bóng tối đều ẩn chứa mối nguy hiểm chưa biết và gió mang theo những lời thì thầm về bí mật.

Từ, cụm từ liên quan