Định nghĩa của từ earnest

earnestadjective

nghiêm trang

/ˈɜːnɪst//ˈɜːrnɪst/

Từ "earnest" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eornost", có nghĩa là "serious" hoặc "sincere". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*auriz", có liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*aus-", có nghĩa là "cháy" hoặc "phát sáng". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "earnest" mang một ý nghĩa mới, ám chỉ một vật tượng trưng hoặc lời cam kết, chẳng hạn như một vật có giá trị, được trao để chứng minh thiện chí trong một cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, như trong "an earnest of good things to come". Theo thời gian, ý nghĩa của "earnest" đã mở rộng để bao gồm các hàm ý về sự chân thành, nghiêm túc và chân thành. Ví dụ, "an earnest attempt" ngụ ý một nỗ lực chân thành và thật lòng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđứng đắn, nghiêm chỉnh

examplein earnest: đứng đắn, nghiêm chỉnh

exampleare you in earnest?: anh không đùa đấy chứ?

exampleyou are not in earnest: anh lại đùa đấy thôi

meaningsốt sắng, tha thiết

type danh từ

meaningthái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh

examplein earnest: đứng đắn, nghiêm chỉnh

exampleare you in earnest?: anh không đùa đấy chứ?

exampleyou are not in earnest: anh lại đùa đấy thôi

meaningtrời đang mưa ra trò

namespace

more seriously and with more force or effort than before

nghiêm túc hơn và với nhiều lực lượng hoặc nỗ lực hơn trước

Ví dụ:
  • The work on the house will begin in earnest on Monday.

    Công việc xây dựng ngôi nhà sẽ bắt đầu một cách nghiêm túc vào thứ Hai.

  • That was when our troubles started in earnest.

    Đó là lúc những rắc rối của chúng tôi bắt đầu một cách nghiêm túc.

  • John's earnest plea for help moved the audience to action.

    Lời cầu xin giúp đỡ chân thành của John đã thúc đẩy khán giả hành động.

  • Lena's earnest dedication to her studies led her to the top of her class.

    Sự tận tâm trong học tập của Lena đã giúp cô đạt được vị trí đứng đầu lớp.

  • After losing his job, Tom searched earnestly for a new opportunity.

    Sau khi mất việc, Tom đã nỗ lực tìm kiếm một cơ hội mới.

very serious and sincere about what you are saying and about your intentions; in a way that shows that you are serious

rất nghiêm túc và chân thành về những gì bạn đang nói và về ý định của bạn; theo cách cho thấy rằng bạn nghiêm túc

Ví dụ:
  • You may laugh but I'm in deadly earnest.

    Bạn có thể cười nhưng tôi thực sự nghiêm túc.

  • I could tell she spoke in earnest.

    Tôi có thể nói rằng cô ấy đã nói một cách nghiêm túc.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

in earnest
more seriously and with more force or effort than before
  • The work on the house will begin in earnest on Monday.
  • That was when our troubles started in earnest.
  • very serious and sincere about what you are saying and about your intentions; in a way that shows that you are serious
  • You may laugh but I'm in deadly earnest.
  • I could tell she spoke in earnest.