tính từ
theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm
a solemn occasion: một dịp trang nghiêm
uy nghi, uy nghiêm
solemn cathedral: nhà thờ uy nghiêm
nghiêm trang, nghiêm nghị
solemn looks: vẻ nghiêm nghị
to put on a solemn face: làm ra vẻ nghiêm nghị