Định nghĩa của từ intense

intenseadjective

mãnh liệt

/ɪnˈtens//ɪnˈtens/

Từ "intense" bắt nguồn từ tiếng Latin "intensus", có nghĩa đen là "kéo dài bên trong". Từ gốc tiếng Latin này có liên quan đến động từ "tendere", có nghĩa là "kéo dài". Trong tiếng Latin cổ điển, "intensus" dùng để chỉ thứ gì đó rất cô đặc hoặc tinh khiết, như thể nó đã bị ép hoặc cô đặc lại. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả thứ gì đó có trải nghiệm hoặc biểu hiện mạnh mẽ, cô đọng. Việc sử dụng thuật ngữ "intense" để mô tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ là một sự phát triển tương đối gần đây trong tiếng Anh. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Lãng mạn vào cuối thế kỷ 18 khi cảm xúc và trải nghiệm ngày càng được công nhận là những khía cạnh quan trọng của cuộc sống. Ngày nay, từ "intense" thường được sử dụng để mô tả nhiều trải nghiệm hoặc cảm xúc đặc biệt mạnh mẽ, sống động hoặc cô đặc. Điều này có thể bao gồm những cảm xúc mãnh liệt như tình yêu, sự tức giận hoặc niềm vui, cũng như những trải nghiệm mãnh liệt như thể thao, âm nhạc hoặc nghệ thuật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmạnh, có cường độ lớn

exampleintense heart: nóng gắt

exampleintense light: ánh sáng chói

exampleintense pain: đau nhức nhối

meaningmãnh liệt, dữ dội

meaningnồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...)

typeDefault

meaningmạnh, có cường độ

namespace

very great; very strong

rất tuyệt vời; rất mạnh

Ví dụ:
  • We were all suffering in the intense heat.

    Tất cả chúng tôi đều phải chịu đựng cái nóng gay gắt.

  • intense cold/pain

    lạnh/đau dữ dội

  • They watched with intense interest.

    Họ theo dõi với sự quan tâm mãnh liệt.

  • intense pleasure/desire/anger

    niềm vui/ham muốn/tức giận mãnh liệt

  • The President is under intense pressure to resign.

    Tổng thống đang chịu áp lực mạnh mẽ phải từ chức.

  • His business affairs have been under intense scrutiny.

    Công việc kinh doanh của ông đã bị giám sát chặt chẽ.

  • He was startled by the intense blue of her eyes.

    Anh giật mình trước đôi mắt xanh dữ dội của cô.

Từ, cụm từ liên quan

serious and often involving a lot of action in a short period of time

nghiêm trọng và thường liên quan đến rất nhiều hành động trong một khoảng thời gian ngắn

Ví dụ:
  • There is intense competition for the top jobs.

    Có sự cạnh tranh khốc liệt cho các công việc hàng đầu.

  • It was a period of intense activity.

    Đó là một thời kỳ hoạt động mạnh mẽ.

Ví dụ bổ sung:
  • There has been intense speculation about divisions in the party.

    Đã có những đồn đoán dữ dội về sự chia rẽ trong đảng.

  • It was a period of intense debate.

    Đó là thời kỳ tranh luận gay gắt.

having or showing very strong feelings, opinions or thoughts about somebody/something

có hoặc thể hiện cảm xúc, ý kiến ​​hoặc suy nghĩ rất mạnh mẽ về ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • an intense look

    một cái nhìn mãnh liệt

  • He's very intense about everything.

    Anh ấy rất mãnh liệt về mọi thứ.

Ví dụ bổ sung:
  • He was a softly-spoken, intense man.

    Anh là người có giọng nói nhẹ nhàng, mạnh mẽ.

  • She met his intense gaze.

    Cô bắt gặp ánh mắt mãnh liệt của anh.

  • There was an intense relationship between mother and son.

    Có một mối quan hệ mãnh liệt giữa mẹ và con trai.