Định nghĩa của từ sepulchre

sepulchrenoun

sepulcher

/ˈseplkə(r)//ˈseplkər/

Từ "sepulchre" bắt nguồn từ tiếng Latin "sepulcrum", có nghĩa là "nơi chôn cất". Bản thân từ này là một hợp chất của "seps" có nghĩa là "ashes" và "pulchr-" có nghĩa là "beautiful", cho thấy rằng vào thời La Mã cổ đại, từ "sepulcrum" ban đầu dùng để chỉ một chiếc bình giống như bình đựng tro cốt dùng để hỏa táng, được coi là thiêng liêng và được lưu giữ ở một nơi đẹp đẽ như một vật tưởng nhớ người đã khuất. Theo thời gian, nghĩa của "sepulcrum" đã phát triển để bao gồm bất kỳ cấu trúc hoặc không gian nào được sử dụng để chôn cất, và từ này đã đi vào tiếng Anh vào thời Trung cổ, nơi nó thường được dùng để chỉ một ngôi mộ, hầm mộ hoặc nhà nguyện tang lễ. Từ "sepulchre" trong tiếng Anh hiện đại hiện ít được sử dụng hơn vì những từ quen thuộc hơn như "cemetery", "graveyard" và "mausoleum" đã thay thế nó trong cách sử dụng hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmộ cổ, mộ (bằng đá)

examplethe Holy Sepulchre: mộ chúa Giê-xu

type ngoại động từ

meaningchôn cất

examplethe Holy Sepulchre: mộ chúa Giê-xu

meaningdùng làm mộ cho

namespace
Ví dụ:
  • The ancient sepulchre concealed priceless artifacts from the past.

    Ngôi mộ cổ này ẩn chứa những hiện vật vô giá từ quá khứ.

  • The sepulchre where King Louis XIV was laid to rest has become a popular tourist attraction.

    Ngôi mộ nơi vua Louis XIV được an nghỉ đã trở thành một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.

  • The sepulchre's intricate design and ornate carvings suggest a bygone era.

    Thiết kế phức tạp và chạm khắc tinh xảo của ngôi mộ gợi ý về một thời đại đã qua.

  • The sepulchre's roof has collapsed, leaving the remains of the deceased exposed to the elements.

    Mái của ngôi mộ đã sụp đổ, khiến hài cốt của người đã khuất bị phơi bày trước thời tiết.

  • The sepulchre's environment is eerily silent, with a musty aroma that fills the air.

    Không gian bên trong ngôi mộ tĩnh lặng đến kỳ lạ, không khí nồng nặc mùi ẩm mốc.

  • The sepulchre's interior is filled with stone slabs and dusty artefacts, creating an atmosphere of antiquity.

    Bên trong ngôi mộ chứa đầy những phiến đá và đồ tạo tác phủ bụi, tạo nên bầu không khí cổ kính.

  • The sepulchre was discovered during an archaeological excavation, revealing details about an ancient civilisation.

    Ngôi mộ được phát hiện trong một cuộc khai quật khảo cổ, tiết lộ thông tin chi tiết về một nền văn minh cổ đại.

  • The sepulchre's walls are lined with colourful frescoes, depicting vibrant scenes from mythology.

    Các bức tường của ngôi mộ được trang trí bằng những bức bích họa đầy màu sắc, mô tả những cảnh sống động trong thần thoại.

  • The sepulchre's dampness and moss contribute to its haunting aura, leaving a lasting impression on visitors.

    Độ ẩm và rêu của ngôi mộ góp phần tạo nên bầu không khí ma quái, để lại ấn tượng sâu sắc cho du khách.

  • The sepulchre's hidden entrance was discovered by chance, leading to its preservation from centuries of neglect.

    Lối vào ẩn của ngôi mộ được phát hiện một cách tình cờ, giúp bảo tồn được nó sau nhiều thế kỷ bị lãng quên.