Định nghĩa của từ serious

seriousadjective

nghiêm trọng

/ˈsɪərɪəs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "serious" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "serius" có nghĩa là "late" hoặc "Trì hoãn", nhưng vào thế kỷ 15, nghĩa của nó đã chuyển sang "grave" hoặc "solemn". Người ta cho rằng cảm giác nghiêm trọng hoặc trang trọng này xuất phát từ ý tưởng rằng một sự kiện hoặc hành động bị trì hoãn thường là một sự kiện hoặc hành động quan trọng hoặc nghiêm túc. Từ "serious" đã đi vào tiếng Anh trung đại vào khoảng thế kỷ 14, mượn từ tiếng Pháp cổ "seriós", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "serius". Trong tiếng Anh trung đại, từ này ban đầu có nghĩa là "grave" hoặc "concerned", nhưng theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành "important", "sober" và "sensible". Ngày nay, từ "serious" thường được dùng để mô tả điều gì đó quan trọng, nghiêm túc hoặc đáng kể, hoặc một người chân thành, nghiêm trang và có mục đích trong nhiệm vụ của họ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị

examplea serious young person: một thanh niên đứng đắn

exampleto have a serious look: có vẻ nghiêm trang, trông nghiêm nghị

meaninghệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng

examplethis is a serious matter: đây là một vấn đề quan trọng

exampleserious illness: bệnh nặng, bệnh trầm trọng

exampleserious defeat: sự thất bại nặng

meaningđáng sợ, đáng gờm

examplea serious rival: một đối thủ đáng gờm

bad

bad or dangerous

xấu hoặc nguy hiểm

Ví dụ:
  • a serious illness/offence/crime

    một căn bệnh/tội ác/tội ác nghiêm trọng

  • a serious problem/issue

    một vấn đề/vấn đề nghiêm trọng

  • to cause serious injury/damage/harm

    gây thương tích/thiệt hại/tổn hại nghiêm trọng

  • They pose a serious threat to security.

    Chúng gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho an ninh.

  • The consequences could be serious.

    Hậu quả có thể nghiêm trọng.

  • A few years ago, the company was in serious trouble.

    Cách đây vài năm, công ty đã gặp rắc rối nghiêm trọng.

  • Their economies continue to face serious challenges.

    Nền kinh tế của họ tiếp tục phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng.

  • She is in serious financial trouble.

    Cô ấy đang gặp rắc rối nghiêm trọng về tài chính.

  • She is now in a serious condition in Belfast Hospital.

    Cô ấy hiện đang trong tình trạng nghiêm trọng tại Bệnh viện Belfast.

  • This situation could be very serious for her.

    Tình trạng này có thể rất nghiêm trọng đối với cô ấy.

Ví dụ bổ sung:
  • By this time the riots were getting serious.

    Lúc này bạo loạn đã trở nên nghiêm trọng.

  • The crime is considered serious enough to warrant a jail term.

    Tội phạm được coi là nghiêm trọng đến mức phải ngồi tù.

  • These are terribly serious allegations.

    Đây là những cáo buộc cực kỳ nghiêm trọng.

  • He admitted to having made a serious error of judgement.

    Anh thừa nhận mình đã phạm sai lầm nghiêm trọng trong phán đoán.

  • He died after suffering from a serious illness.

    Ông qua đời sau khi mắc một căn bệnh nghiêm trọng.

not silly

thinking about things in a careful and sensible way; not silly

suy nghĩ về mọi thứ một cách cẩn thận và hợp lý; không ngớ ngẩn

Ví dụ:
  • Be serious for a moment; this is important.

    Hãy nghiêm túc một lúc; cái này quan trọng.

  • I'm afraid I'm not a very serious person.

    Tôi e rằng tôi không phải là người nghiêm túc.

Ví dụ bổ sung:
  • He became serious all of a sudden.

    Anh ấy đột nhiên trở nên nghiêm túc.

  • She was looking at him with a serious expression on her face.

    Cô ấy nhìn anh với vẻ mặt nghiêm túc.

  • Suddenly the conversation turned serious.

    Đột nhiên cuộc trò chuyện trở nên nghiêm túc.

not joking

sincere about something; not joking or meant as a joke

chân thành về điều gì đó; không đùa hoặc có ý đùa

Ví dụ:
  • Believe me, I'm deadly (= extremely) serious.

    Hãy tin tôi, tôi cực kỳ nghiêm túc (= cực kỳ).

  • Don't laugh, it's a serious suggestion.

    Đừng cười, đó là một gợi ý nghiêm túc đấy.

  • Is she serious about wanting to sell the house?

    Cô ấy có nghiêm túc về việc muốn bán nhà không?

  • He knew it was time to get serious about losing weight.

    Anh ấy biết đã đến lúc phải nghiêm túc về việc giảm cân.

  • He's really serious about Penny and wants to get engaged.

    Anh ấy thực sự nghiêm túc với Penny và muốn đính hôn.

  • She doesn’t have a serious boyfriend.

    Cô ấy không có một người bạn trai nghiêm túc.

  • You can't be serious! (= you must be joking)

    Bạn không thể nghiêm túc được! (= bạn chắc hẳn đang nói đùa)

  • You think I did it? Be serious! (= what you suggest is ridiculous)

    Bạn nghĩ tôi đã làm nó à? Nghiêm trọng! (= điều bạn đề xuất thật lố bịch)

Ví dụ bổ sung:
  • Are you serious about resigning?

    Bạn có nghiêm túc về việc từ chức không?

  • Joe is deadly serious in his beliefs.

    Joe cực kỳ nghiêm túc với niềm tin của mình.

  • Please try to stay serious!

    Hãy cố gắng nghiêm túc nhé!

needing thought

needing to be thought about carefully; not only for pleasure

cần được suy nghĩ cẩn thận; không chỉ vì niềm vui

Ví dụ:
  • a serious article

    một bài viết nghiêm túc

  • a serious newspaper

    một tờ báo nghiêm túc

  • an appreciation of serious music

    sự đánh giá cao về âm nhạc nghiêm túc

  • serious drama/fiction

    vở kịch/tiểu thuyết nghiêm túc

Ví dụ bổ sung:
  • Why do you waste your time reading that? It's hardly a serious newspaper, is it?

    Tại sao bạn lại lãng phí thời gian để đọc nó? Đó không phải là một tờ báo nghiêm túc phải không?

  • This book is the first serious study of the subject.

    Cuốn sách này là nghiên cứu nghiêm túc đầu tiên về chủ đề này.

  • The speech was interesting, if a little serious for such a young audience.

    Bài phát biểu rất thú vị, tuy hơi nghiêm túc đối với một khán giả trẻ như vậy.

  • It's time for a serious debate about the issue.

    Đã đến lúc tranh luận nghiêm túc về vấn đề này.

important

that must be treated as important

điều đó phải được coi là quan trọng

Ví dụ:
  • a serious matter

    một vấn đề nghiêm trọng

  • serious questions/concerns/doubts

    những câu hỏi/mối quan ngại/nghi ngờ nghiêm túc

  • serious allegations/charges

    cáo buộc/cáo buộc nghiêm trọng

  • It's time to give serious consideration to this matter.

    Đã đến lúc phải xem xét nghiêm túc vấn đề này.

  • Please give it some serious thought before you make a decision.

    Hãy suy nghĩ nghiêm túc trước khi đưa ra quyết định.

  • The subject has received little serious attention.

    Chủ đề này ít nhận được sự quan tâm nghiêm túc.

  • We need to get down to the serious business of working out costs.

    Chúng ta cần bắt tay vào công việc nghiêm túc là tính toán chi phí.

  • The team is a serious contender for the title this year.

    Đội bóng này là ứng cử viên nặng ký cho chức vô địch năm nay.

large amount

used to emphasize that there is a large amount of something

được sử dụng để nhấn mạnh rằng có một lượng lớn cái gì đó

Ví dụ:
  • You can earn serious money doing that.

    Bạn có thể kiếm được tiền nghiêm túc khi làm điều đó.

  • I'm ready to do some serious eating (= I am very hungry).

    Tôi đã sẵn sàng ăn uống nghiêm túc (= Tôi rất đói).