Định nghĩa của từ significant

significantadjective

nhiều ý nghĩa, quan trọng

/sɪɡˈnɪfɪk(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "significant" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "significare" có nghĩa là "làm cho mọi người biết" hoặc "biểu thị", và nó bắt nguồn từ "signum", có nghĩa là "sign" hoặc "mã thông báo". Trong tiếng Anh trung đại, từ "significien" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "làm cho mọi người biết" hoặc "thông báo". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển thành "significant," dùng để chỉ điều gì đó quan trọng, đáng chú ý hoặc có ý nghĩa hoặc tác động. Hàm ý về tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của từ này vẫn nhất quán trong suốt quá trình phát triển của nó. Trong tiếng Anh hiện đại, "significant" thường được dùng để mô tả điều gì đó có tác động, ảnh hưởng hoặc hậu quả đáng chú ý, chẳng hạn như là một sự kiện quan trọng hoặc một nhân vật quan trọng trong lịch sử.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý

meaningquan trọng, trọng đại, đáng chú ý

typeDefault

meaningcó nghĩa, có ỹ nghĩa, đáng kể

namespace

large or important enough to have an effect or to be noticed

đủ lớn hoặc quan trọng để có ảnh hưởng hoặc được chú ý

Ví dụ:
  • There are no significant differences between the two groups of students.

    Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm học sinh.

  • Your work has shown a significant improvement.

    Công việc của bạn đã cho thấy một sự cải thiện đáng kể.

  • a significant increase/decrease/reduction/loss

    sự tăng/giảm/giảm/mất đáng kể

  • a significant amount/number/part/portion

    một số lượng/số lượng/phần/phần đáng kể

  • significant change/progress

    thay đổi/tiến bộ đáng kể

  • The results of the experiment are not statistically significant.

    Kết quả của thí nghiệm không có ý nghĩa thống kê.

  • These views are held by a significant proportion of the population.

    Những quan điểm này được một tỷ lệ đáng kể dân số ủng hộ.

  • The 1992 reform made very significant contributions to the development of many rural areas.

    Cuộc cải cách năm 1992 đã có những đóng góp rất đáng kể vào sự phát triển của nhiều vùng nông thôn.

  • The drug has had no significant effect on stopping the spread of the disease.

    Thuốc không có tác dụng đáng kể trong việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

  • Asthma has a significant impact on the life and well-being of children affected by this disease.

    Bệnh hen suyễn có tác động đáng kể đến cuộc sống và sức khỏe của trẻ em bị ảnh hưởng bởi căn bệnh này.

  • The offender was assessed as posing a significant risk to others.

    Người phạm tội được đánh giá là gây nguy hiểm đáng kể cho người khác.

  • It is significant that girls generally do better in examinations than boys.

    Điều quan trọng là các em gái thường làm bài thi tốt hơn các em trai.

Ví dụ bổ sung:
  • What makes this discovery significant is that it goes against our theory.

    Điều làm cho khám phá này trở nên quan trọng là nó đi ngược lại lý thuyết của chúng tôi.

  • There was a significant correlation between students' efficacy levels and students' interest levels in the three tasks.

    Có mối tương quan đáng kể giữa mức độ hiệu quả của học sinh và mức độ hứng thú của học sinh đối với ba nhiệm vụ.

  • The size of the garden was a significant factor in her decision to buy the house.

    Kích thước của khu vườn là một yếu tố quan trọng trong quyết định mua nhà của cô.

  • He played a significant role in helping his team to victory.

    Anh ấy đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp đội của mình giành chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan

having a particular meaning

có một ý nghĩa đặc biệt

Ví dụ:
  • The fact that her remarks were leaked to the media in advance is highly significant.

    Việc nhận xét của cô ấy bị rò rỉ trước cho giới truyền thông là rất có ý nghĩa.

  • It is significant that he changed his will only days before his death.

    Điều quan trọng là ông đã thay đổi di chúc chỉ vài ngày trước khi qua đời.

  • This year's event is particularly significant as it takes place on the centenary of his birth.

    Sự kiện năm nay đặc biệt có ý nghĩa vì nó diễn ra nhân dịp kỷ niệm 100 năm ngày sinh của Ngài.

  • rituals which are deeply significant to Christians

    những nghi lễ có ý nghĩa sâu sắc đối với người theo đạo Thiên Chúa

  • November 16th will always be an especially significant day for us, thanks to the birth of our second grandchild.

    Ngày 16 tháng 11 sẽ luôn là một ngày đặc biệt quan trọng đối với chúng tôi, nhờ sự ra đời của đứa cháu thứ hai.

having a special or secret meaning that is not understood by everyone

có một ý nghĩa đặc biệt hoặc bí mật mà không phải ai cũng hiểu được

Ví dụ:
  • a significant look/smile

    một cái nhìn/nụ cười đầy ý nghĩa

Từ, cụm từ liên quan