Định nghĩa của từ momentous

momentousadjective

quan trọng

/məˈmentəs//məʊˈmentəs/

Từ "momentous" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "moment", có nghĩa là "một khoảnh khắc thời gian". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "momentum", ám chỉ "movement" hoặc "chuyển động". Theo thời gian, "moment" đã phát triển để ám chỉ tầm quan trọng, vì vậy "momentous" đã trở thành biểu thị một sự kiện hoặc dịp quan trọng hoặc đáng chú ý do tác động hoặc ảnh hưởng tiềm tàng của nó. Nó mang trọng lượng của "movement" và khả năng thay đổi hoặc định hình một điều gì đó quan trọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquan trong, trọng yếu

namespace
Ví dụ:
  • The publication of the groundbreaking scientific study was momentous, as it provided new insights into the behavior of subatomic particles.

    Việc công bố nghiên cứu khoa học mang tính đột phá này có ý nghĩa quan trọng vì nó cung cấp những hiểu biết mới về hành vi của các hạt hạ nguyên tử.

  • The arrival of the first commercial spaceship to dock at the International Space Station was a momentous milestone in the history of space exploration.

    Sự xuất hiện của tàu vũ trụ thương mại đầu tiên cập bến Trạm vũ trụ quốc tế là một cột mốc quan trọng trong lịch sử thám hiểm không gian.

  • The announcement that the country had achieved a breakthrough in its quest for a cure for cancer was a momentous piece of news.

    Thông báo rằng đất nước đã đạt được bước đột phá trong nỗ lực tìm ra phương pháp chữa khỏi bệnh ung thư là một tin tức quan trọng.

  • The signing of the peace agreement between the warring factions was a momentous event, bringing hope for a brighter future.

    Việc ký kết hiệp định hòa bình giữa các phe phái đối địch là một sự kiện trọng đại, mang lại hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn.

  • The 2016 Olympic Games opening ceremony, featuring vivid and creative displays, was a momentous performance that left the audience astounded.

    Lễ khai mạc Thế vận hội Olympic 2016, với những màn trình diễn sống động và sáng tạo, là một buổi biểu diễn trọng đại khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The unveiling of the brand new electric car by the leading automobile manufacturer was a momentous innovation that could revolutionize the auto industry.

    Việc nhà sản xuất ô tô hàng đầu cho ra mắt mẫu xe điện hoàn toàn mới là một sự đổi mới quan trọng có thể làm cách mạng hóa ngành công nghiệp ô tô.

  • The successful deployment of a manned spacecraft by a private company was a momentous achievement that marked the beginning of a new era in space exploration.

    Việc một công ty tư nhân triển khai thành công tàu vũ trụ có người lái là một thành tựu quan trọng đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực thám hiểm không gian.

  • The establishment of a new research center by the renowned academic institution was a momentous step that aimed to make the world a better place.

    Việc thành lập một trung tâm nghiên cứu mới của tổ chức học thuật nổi tiếng này là một bước tiến quan trọng nhằm mục đích biến thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn.

  • The release of the critically acclaimed movie, which garnered numerous awards, was a momentous moment in the entertainment industry.

    Việc phát hành bộ phim được giới phê bình đánh giá cao và giành được nhiều giải thưởng là một khoảnh khắc trọng đại trong ngành giải trí.

  • The passing of the historic legislation, aimed at addressing the pressing global issues, was a momentous victory for the socially conscious community.

    Việc thông qua đạo luật lịch sử nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu cấp bách là một chiến thắng quan trọng cho cộng đồng có ý thức xã hội.