danh từ
việc chôn cất, việc mai táng
Mai táng
/ˈberiəl//ˈberiəl/Từ "burial" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "byr" hoặc "bir" dùng để chỉ hành động chôn cất hoặc mai táng, thường mang ý nghĩa che giấu hoặc ẩn núp. Ý nghĩa che giấu này được phản ánh trong mối liên hệ của từ này với từ Proto-Germanic "*buriz", mang ý nghĩa tương tự. Từ tiếng Anh cổ "byr(a)l" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "burial", vẫn giữ nguyên ý nghĩa chôn cất hoặc mai táng, nhưng nhấn mạnh hơn vào ý tưởng đặt thứ gì đó dưới lòng đất hoặc trong mộ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng không chỉ bao gồm hành động chôn cất mà còn bao gồm cả địa điểm hoặc nghi lễ liên quan đến hành động đó. Ngày nay, từ "burial" thường được dùng để mô tả các nghi lễ và nghi thức liên quan đến cái chết và việc chôn cất một người.
danh từ
việc chôn cất, việc mai táng
Sau khi người bà yêu quý của cô qua đời, gia đình đã tổ chức lễ chôn cất tại nghĩa trang địa phương.
Ngôi mộ cổ xưa trong khu rừng gần đó đã khiến các nhà khảo cổ học bối rối trong nhiều thập kỷ.
Nhà thơ quá cố được chôn cất trang trọng tại quảng trường thị trấn, rải đầy hoa hồng trắng và nến.
Chủ của chú chó đã chọn cách chôn cất riêng tư ở sân sau nhà, chỉ trang trí bằng một tấm bia mộ nhỏ.
Lễ chôn cất vị chức sắc này được tổ chức rất trang nghiêm, với đội danh dự quân đội và đoàn rước kèn túi.
Lễ chôn cất vợ của thị trưởng là một sự kiện long trọng, với sự tham dự của nhiều nhà lãnh đạo cấp cao tại tòa thị chính.
Do phong tục tôn giáo, người chết được đưa đến một ngôi làng xa xôi để chôn cất tại một nghĩa trang đặc biệt.
Người phụ nữ lớn tuổi đã để lại những chỉ dẫn cụ thể về việc chôn cất bà, nêu rõ rằng bà phải được chôn cất trong một chiếc quan tài gỗ đơn giản, không thêu thùa hay trang trí gì cả.
Cảnh sát tìm thấy thi thể của doanh nhân mất tích ở một nơi khuất có đánh dấu chôn cất.
Người già trong làng được chôn cất bên cạnh tổ tiên, được trang điểm bằng những chiếc khăn choàng và hoa đầy màu sắc.
All matches