Định nghĩa của từ sombre

sombreadjective

Sombre

/ˈsɒmbə(r)//ˈsɑːmbər/

Từ "sombre" ban đầu xuất phát từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "sombrë" có nghĩa là "shade" hoặc "shadow". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "umbra" có nghĩa là "shade" hoặc "darkness". Trong cách sử dụng ban đầu, "sombre" được dùng để mô tả một địa điểm hoặc vật thể bị che khuất hoặc tối đi, thường là do sự hiện diện của bóng tối. Theo thời gian, từ này được dùng để mô tả những thứ không chỉ tối về mặt vật lý. Trong tiếng Pháp trung đại, "sombre" bắt đầu mang nghĩa bóng hơn, mô tả những thứ u sầu hoặc nghiêm trọng. Khi nghĩa của từ này phát triển, nó lan sang các ngôn ngữ Rôman khác. Trong tiếng Tây Ban Nha, "sombre" vẫn được dùng để mô tả một nơi râm mát, nhưng cũng có nghĩa mới hơn là "shadowy" hoặc "ominous". Trong tiếng Ý, "sombre" (hoặc "sommaro") đã được thay thế bằng từ "ombrosso" ("shady" hoặc "shadowy"). Trong tiếng Anh, từ "sombre" ít được sử dụng hơn ngày nay, được thay thế bằng những từ quen thuộc hơn như "shady" và "shadowy". Tuy nhiên, nó vẫn có thể được tìm thấy trong một số phương ngữ tiếng Anh và bối cảnh văn học, đặc biệt là trong các bài thơ và tác phẩm văn học mang hương vị cổ điển hoặc trung cổ. Nhìn chung, từ "sombre" có tác dụng nhắc nhở về mối liên hệ lịch sử và ngôn ngữ giữa tiếng Pháp cổ, tiếng Latin và các ngôn ngữ Rôman khác.

Tóm Tắt

type tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous

meaningtối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm

examplea sombre sky: bầu trời ảm đạm

meaningu sầu, ủ rũ; buồn rười rượi

exampleman of sombre character: người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi

namespace

dark in colour

màu tối

Ví dụ:
  • dressed in sombre shades of grey and black

    mặc trang phục màu xám và đen u ám

  • The sombre atmosphere in the funeral parlour was heavy with mourning.

    Không khí u ám trong nhà tang lễ tràn ngập nỗi đau thương.

  • The stormy weather cast a sombre hue over the cityscape.

    Thời tiết giông bão phủ một màu u ám lên quang cảnh thành phố.

  • The sombre tone of her voice betrayed her hidden emotions.

    Giọng nói u ám của cô đã tiết lộ những cảm xúc ẩn giấu.

  • The sombre paintings in the art gallery depicted a melancholic world.

    Những bức tranh u ám trong phòng trưng bày nghệ thuật mô tả một thế giới u sầu.

Từ, cụm từ liên quan

sad and serious

buồn và nghiêm trọng

Ví dụ:
  • Paul was in a sombre mood.

    Paul đang trong tâm trạng u ám.

  • The year ended on a sombre note.

    Một năm kết thúc trong một nốt nhạc u ám.

Ví dụ bổ sung:
  • His eyes grew sombre.

    Đôi mắt anh trở nên u ám.

  • The funeral cortège passed, to suitably sombre music.

    Đoàn tang lễ đi qua trong tiếng nhạc u sầu thích hợp.

  • The mood in Parliament remained sombre.

    Tâm trạng trong Quốc hội vẫn u ám.

  • Her expression was sombre.

    Vẻ mặt cô ấy thật u ám.

Từ, cụm từ liên quan