Định nghĩa của từ glutinous

glutinousadjective

nếp nhăn

/ˈɡluːtənəs//ˈɡluːtənəs/

Từ "glutinous" bắt nguồn từ tiếng Latin "glutinus", có nghĩa là "sticky" hoặc "gạo nếp". Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ glutinosus được dùng để chỉ một chất dính vào răng, có thể là bất cứ thứ gì từ bột gạo đến chất nhầy dính có trong thực vật. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "glutoun" được tạo ra, có nghĩa là "người ăn quá nhiều" hoặc "kẻ háu ăn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "glutinere", có nghĩa là "nhồi nhét bản thân". Vào thế kỷ 16, từ tiếng Anh "glutinous" lần đầu tiên xuất hiện và ban đầu nó dùng để chỉ những thực phẩm có quá nhiều tinh bột hoặc nặng, khiến chúng khó tiêu hóa. Những thực phẩm này cũng thường liên quan đến tình trạng ăn quá nhiều và háu ăn. Theo thời gian, ý nghĩa của "glutinous" đã phát triển để chỉ cụ thể kết cấu dính hoặc dai của một số loại thực phẩm nhất định, chẳng hạn như gạo hoặc bột, có chứa một loại protein gọi là gluten. Loại protein này, chủ yếu có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen, mang lại cho những loại thực phẩm này kết cấu đặc trưng của chúng. Ngày nay, từ "glutinous" vẫn thường được sử dụng để mô tả các loại thực phẩm dính, dai hoặc có hàm lượng gluten cao. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là "glutenous" và "glutinous" là hai từ riêng biệt có ý nghĩa khác nhau. "Glutenous" ám chỉ sự hiện diện của protein gluten, trong khi "glutinous" ám chỉ độ dính hoặc dai.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdính, dính như keo

meaninggạo nếp

namespace
Ví dụ:
  • The rice paper rolls were glutinous due to the high starch content, making them difficult to roll and chew.

    Bánh tráng cuốn có độ dẻo cao do hàm lượng tinh bột cao, khiến bánh tráng cuốn và nhai khó khăn.

  • The mung bean soup was glutinous in texture, making it a favorite among those seeking comfort food.

    Súp đậu xanh có kết cấu dẻo, là món ăn được ưa chuộng trong số những người tìm kiếm món ăn thoải mái.

  • The glutinous rice balls in sweet soup were a traditional Asian dessert that left a sticky sensation in the mouth.

    Những viên gạo nếp trong chè ngọt là món tráng miệng truyền thống của châu Á, để lại cảm giác dẻo dai trong miệng.

  • The bread dough was glutinous and elastic, requiring skill to knead properly.

    Bột bánh mì có độ dính và đàn hồi, đòi hỏi phải có kỹ năng nhào đúng cách.

  • The sticky rice cake was glutinous and had a dense texture, making it perfect for carrying fillings like red bean paste.

    Bánh nếp dẻo và có kết cấu đặc, rất thích hợp để đựng nhân như đậu đỏ.

  • The glutinous dumplings were the highlight of the dim sum feast, with their chewy exterior enveloping the savory fillings.

    Sủi cảo là điểm nhấn của bữa tiệc dim sum, với lớp vỏ ngoài dai dai bao bọc phần nhân mặn bên trong.

  • The glutinous rice flour crackers were a popular snack among children, providing a sweet and sticky treat.

    Bánh bột gạo nếp là món ăn vặt được trẻ em ưa chuộng vì có vị ngọt và dẻo.

  • The glutinous cornmeal porridge was an indigenous dish that was both sticky and nutritious, often served as part of traditional ceremonies.

    Cháo ngô nếp là món ăn bản địa vừa dẻo vừa bổ dưỡng, thường được dùng trong các nghi lễ truyền thống.

  • The glutinous rice flakes, known as mochi, were commonly molded into various shapes and flavored with different ingredients such as kinako, soybean powder, or green tea paste.

    Những miếng gạo nếp, còn gọi là mochi, thường được nặn thành nhiều hình dạng khác nhau và thêm hương vị bằng nhiều thành phần khác nhau như kinako, bột đậu nành hoặc bột trà xanh.

  • The glutinous rice balls in hot pot were difficult to handle due to their sticky nature, but they provided a satisfying texture and flavor after prolonged chewing.

    Những viên gạo nếp trong nồi lẩu rất khó cầm vì độ dính của chúng, nhưng chúng lại mang đến kết cấu và hương vị thỏa mãn sau khi nhai lâu.