tính từ
dai, bền, bám chặt
tenacious memory: trí nhớ dai
the colonialists are very tenacious of their privileges: bọn thực dân bám chặt lấy những đặc quyền của chúng
bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì
tenacious courage: sự dũng cảm ngoan cường
gan lì, ngoan cố