Định nghĩa của từ clinging

clingingadjective

bám víu

/ˈklɪŋɪŋ//ˈklɪŋɪŋ/

Từ "clinging" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh cổ "clengan" hoặc "clingan" có nghĩa là "dính chặt" hoặc "bám chặt", và từ này liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*klengiz", mang ý nghĩa tương tự. Từ nguyên thủy này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "cling", có nghĩa là bám chặt hoặc bám chặt vào thứ gì đó. Động từ "clinging" đã được sử dụng ít nhất từ ​​thế kỷ thứ 9 và ban đầu mang ý nghĩa gắn bó về mặt thể chất, chẳng hạn như bám chặt vào bề mặt hoặc giữ chặt. Theo thời gian, từ này đã mang ý nghĩa tượng trưng, ​​chẳng hạn như bám chặt về mặt tình cảm hoặc tinh thần vào ai đó hoặc thứ gì đó, hoặc hành xử theo cách quá gắn bó hoặc ngần ngại buông tay. Ngày nay, từ "clinging" vẫn được sử dụng để mô tả cả sự gắn bó về mặt thể chất và tình cảm.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(quần áo) bó sát thân người

meaning bám dai dẳng

namespace

sticking to the body and showing its shape

bám vào cơ thể và cho thấy hình dạng của nó

Ví dụ:
  • a clinging dress

    một chiếc váy bám

  • As the lifeboat rocked violently in the stormy sea, the survivors clung tightly to the edges, fearing for their lives.

    Khi chiếc xuồng cứu sinh lắc dữ dội trên biển động, những người sống sót bám chặt vào mép xuồng, lo sợ cho mạng sống của mình.

  • The little child clung to her mother's leg, not wanting to let go and face the unfamiliar surroundings.

    Đứa trẻ nhỏ bám chặt vào chân mẹ, không muốn buông tay và đối mặt với môi trường xa lạ.

  • In the aftermath of the accident, the grief-stricken family clung to each other, offering comfort and support in their time of need.

    Sau vụ tai nạn, gia đình đau buồn này đã ôm chặt lấy nhau, an ủi và hỗ trợ nhau trong lúc khó khăn.

  • The rocks on the cliff side were slick with rain, but the adventurous climber clung determinedly to the jagged outcroppings, pushing herself higher and higher.

    Những tảng đá trên vách đá trơn trượt vì mưa, nhưng nhà leo núi mạo hiểm vẫn kiên trì bám vào những mỏm đá gồ ghề, đẩy mình lên ngày càng cao.

needing another person too much

cần một người khác quá nhiều

Ví dụ:
  • a clinging child

    một đứa trẻ bám víu

Từ, cụm từ liên quan

All matches