Định nghĩa của từ gelatinous

gelatinousadjective

dạng keo

/dʒəˈlætɪnəs//dʒəˈlætɪnəs/

Từ "gelatinous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, tiếng Latin "gelare" hoặc "gelatus" có nghĩa là "đóng băng" hoặc "frozen". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "gelidus", có nghĩa là "frosty" hoặc "icy". Từ tiếng Latin "gelare" đã tạo ra từ tiếng Pháp cổ "gelée", dùng để chỉ một loại chất giống như thạch. Theo thời gian, từ "gelatinous" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300) để mô tả thứ gì đó có chất lượng giống như thạch hoặc gel, chẳng hạn như một chất mềm, trong suốt và nhiều thịt. Trong tiếng Anh hiện đại, "gelatinous" thường được dùng để mô tả các vật thể hoặc chất có độ đặc ướt hoặc bán lỏng như sứa, thạch hoặc một số loại vi khuẩn nhất định. Vậy là bạn đã hiểu rồi! Nguồn gốc của từ "gelatinous" bắt nguồn từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ, dùng để mô tả thứ gì đó giống chất giống thạch.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) gelatin

meaningsền sệt

namespace
Ví dụ:
  • The deep-sea creature swam towards them, its gelatinous body pulsing with bioluminescence.

    Sinh vật biển sâu bơi về phía họ, cơ thể giống như thạch của nó phát sáng sinh học.

  • The jellyfish swayed in the current, its gelatinous tentacles trailing behind it.

    Con sứa lắc lư theo dòng nước, những xúc tu giống như thạch của nó kéo lê phía sau.

  • The sea anemone sat in a pool of water, its gelatinous texture causing it to undulate gently in the breeze.

    Hải quỳ nằm trong một vũng nước, kết cấu dạng keo của nó khiến nó gợn sóng nhẹ nhàng trong gió.

  • The blobfish's gelatinous skin gave it a rounded appearance, adapting perfectly to the underwater environment.

    Lớp da dạng thạch của cá blobfish tạo cho chúng vẻ ngoài tròn trịa, thích nghi hoàn hảo với môi trường dưới nước.

  • The Park Rangers discovered a strange, gelatinous mass in the lake, causing them to investigate its origins.

    Đội kiểm lâm đã phát hiện ra một khối gelatin lạ trong hồ, khiến họ phải điều tra nguồn gốc của nó.

  • The creatures living in the bioluminescent world of the deep ocean were more gelatinous than solid, constantly shifting and morphing in the water.

    Các sinh vật sống trong thế giới phát quang sinh học dưới đại dương sâu thẳm có dạng keo hơn là dạng rắn, liên tục dịch chuyển và biến hình trong nước.

  • The astronauts landed on the bizarre planet teeming with gelatinous life forms, each one stranger than the last.

    Các phi hành gia đã hạ cánh xuống một hành tinh kỳ lạ chứa đầy những dạng sống dạng thạch, mỗi dạng lại kỳ lạ hơn dạng trước.

  • The sea cucumber's gelatinous body could detach its organs as a defense mechanism, allowing it to regrow them later.

    Cơ thể dạng keo của hải sâm có thể tách rời các cơ quan như một cơ chế phòng vệ, cho phép chúng tái tạo lại sau này.

  • The vibrant colors of the marine life seemed to glow against the backdrop of the gelatinous deep-sea world.

    Những màu sắc rực rỡ của sinh vật biển dường như tỏa sáng trên nền thế giới biển sâu đầy thạch.

  • In a laboratory experiment, scientists grew giant, gelatinous masses of cells, manipulating them to study their biological properties.

    Trong một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đã nuôi cấy những khối tế bào khổng lồ dạng keo, rồi thao tác chúng để nghiên cứu các đặc tính sinh học của chúng.