tính từ
(thuộc) xirô, như xirô; ngọt
quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)
a syrupy love-story-một câu chuyện tình yêu ủy mị
xi-rô
/ˈsɪrəpi//ˈsɪrəpi/Từ "syrupy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "syrupos", có nghĩa là "mới hình thành hoặc chảy cùng nhau". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "syrupus", ám chỉ một loại rượu hoặc chất lỏng chảy hoặc nhỏ giọt. Thuật ngữ này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "syrrepe", và cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "syrupy." Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "syrupy" bắt đầu được sử dụng để mô tả các chất có độ ngọt, dính hoặc nhớt, chẳng hạn như mật ong, mật mía hoặc mật mía. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm những từ có cảm giác chủ quan là quá ngọt hoặc quá ngấy, chẳng hạn như "syrupy music" hoặc "syrupy language." Ngày nay, từ "syrupy" thường được dùng để mô tả bất cứ điều gì quá ngọt ngào, nuông chiều hoặc tình cảm.
tính từ
(thuộc) xirô, như xirô; ngọt
quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)
a syrupy love-story-một câu chuyện tình yêu ủy mị
thick and sticky like syrup; containing syrup
đặc và dính như xi-rô; chứa xi-rô
Đun nóng chất lỏng cho đến khi đặc lại và sánh như xi-rô.
Những chiếc bánh kếp là những đám mây nhỏ mịn như siro được rưới siro cây phong.
Rượu whisky này có vị êm dịu với hậu vị ngọt như siro, gợi nhớ đến đường caramen.
Mật ong trong trà sánh và đặc, bám vào thìa như một tấm chăn màu hổ phách.
Xi-rô trên bánh quế bị đặc và dính, khiến việc cắt bằng nĩa trở nên khó khăn.
extremely emotional and romantic and therefore unpleasant; too sentimental
cực kỳ tình cảm và lãng mạn và do đó khó chịu; quá ủy mị
một cuốn tiểu thuyết lãng mạn ngọt ngào