Định nghĩa của từ cohesive

cohesiveadjective

gắn kết

/kəʊˈhiːsɪv//kəʊˈhiːsɪv/

Từ "cohesive" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "cohaesivus" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "dính chặt" hoặc "thống nhất". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "cohaere", có nghĩa là "dính chặt hoặc dính chặt vào nhau". Theo thời gian, từ "cohesive" đã phát triển để mô tả phẩm chất thống nhất hoặc gắn chặt với nhau, thường theo nghĩa vật lý. Vào thế kỷ 17 và 18, từ này được dùng để mô tả các vật liệu giữ nguyên hình dạng hoặc cấu trúc do lực kết dính, chẳng hạn như keo hoặc nhựa. Ngày nay, từ "cohesive" được dùng theo nghĩa rộng hơn để mô tả những thứ thống nhất, tích hợp hoặc hoạt động cùng nhau một cách hài hòa, dù là về mặt vật lý, cảm xúc hay ý thức hệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdính liền, cố kết

namespace

forming a united whole

hình thành một thể thống nhất

Ví dụ:
  • a cohesive group

    một nhóm gắn kết

  • The structure of the report is highly cohesive, making it easy to follow and understand.

    Cấu trúc của báo cáo có tính gắn kết cao, giúp dễ theo dõi và hiểu.

  • The presentation delivered by the speaker had a strong sense of cohesion, with all elements fitting together seamlessly.

    Bài thuyết trình của diễn giả có tính gắn kết cao, khi tất cả các yếu tố kết hợp với nhau một cách liền mạch.

  • The team's collaboration resulted in a cohesive product that met all of the project requirements.

    Sự hợp tác của nhóm đã tạo ra một sản phẩm gắn kết đáp ứng mọi yêu cầu của dự án.

  • The cohesive list of materials needed for the project makes it simple for beginners to follow along.

    Danh sách vật liệu cần thiết cho dự án được sắp xếp hợp lý giúp người mới bắt đầu dễ dàng thực hiện.

causing people or things to become united

khiến cho mọi người hoặc mọi vật trở nên thống nhất

Ví dụ:
  • the cohesive power of shared suffering

    sức mạnh gắn kết của nỗi đau chung

  • well-structured sentences illustrating the use of cohesive markers such as ‘nevertheless’ and ‘however’

    câu có cấu trúc tốt minh họa việc sử dụng các dấu hiệu gắn kết như 'dù sao' và 'tuy nhiên'