Định nghĩa của từ pliable

pliableadjective

dẻo dai

/ˈplaɪəbl//ˈplaɪəbl/

Từ "pliable" bắt nguồn từ tiếng Latin "plicare", có nghĩa là "gấp" hoặc "uốn cong". Từ tiếng Latin, đến lượt nó, bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu "pel-", có nghĩa là "fold" hoặc "uốn cong". Trong tiếng Anh trung đại, từ "pliable" xuất hiện lần đầu tiên vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu được dùng để mô tả những thứ có thể dễ dàng gấp, uốn cong hoặc thao tác. Đến thế kỷ 16, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm các đối tượng linh hoạt hoặc có thể thích ứng theo những cách khác, chẳng hạn như sẵn sàng bị thuyết phục hoặc bị thuyết phục. Trong cách sử dụng hiện đại, "pliable" thường được dùng để mô tả những người dễ bị ảnh hưởng hoặc thao tác, cũng như các vật liệu hoặc đồ vật dễ đúc hoặc định hình. Từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với việc gấp và uốn cong, như được thấy trong cách sử dụng của nó trong các cụm từ như "pliablypressed" hoặc "pliable fabric." Nhìn chung, nguồn gốc của từ "pliable" nói lên mong muốn của con người trong việc định hình và định hình thế giới xung quanh chúng ta, cả trong các vật thể vật lý và trong những người mà chúng ta tương tác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ uốn, dẻo; mềm (da)

meaning(nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; mềm dẻo; hay nhân nhượng

namespace

easy to bend without breaking

dễ uốn cong mà không bị gãy

Ví dụ:
  • The plant has long pliable stems.

    Cây có thân dài mềm dẻo.

Từ, cụm từ liên quan

easy to influence or control

dễ bị ảnh hưởng hoặc kiểm soát

Ví dụ:
  • He’d always thought of her as pliable.

    Anh luôn nghĩ cô là người dễ bảo.

Từ, cụm từ liên quan