tính từ
phải nhai nhiều
chewy candy: kẹo phải nhai nhiều
Chewy
/ˈtʃuːi//ˈtʃuːi/"Chewy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceowan", có nghĩa là "nhai". Theo thời gian, từ này phát triển thành "chew", và sau đó "chewy" xuất hiện như một tính từ mô tả thứ gì đó đòi hỏi hoặc khuyến khích việc nhai. Mặc dù con đường tiến hóa chính xác của nó vẫn chưa chắc chắn, nhưng mối liên hệ với hành động nhai thì rõ ràng. "Chewy" nắm bắt được trải nghiệm xúc giác khi cắn và nhai, làm nổi bật kết cấu của thức ăn hoặc các vật thể khác.
tính từ
phải nhai nhiều
chewy candy: kẹo phải nhai nhiều
Kẹo cam thảo dai và có hương vị đậm đà lưu lại trong miệng.
Thịt bò khô rất dai và phải nhai rất nhiều mới có thể nuốt trọn.
Kẹo cao su dai đến mức bạn có cảm giác như nó có thể tồn tại trong miệng hàng giờ.
Kẹo taffy có kết cấu dai vừa phải, có thể tách ra thành những sợi dài.
Kẹo caramel dai và có hương vị bơ béo ngậy khó cưỡng.
Thanh ngũ cốc này cực kỳ dai và có cảm giác như được làm từ gel đặc.
Các loại đồ ăn nhẹ từ trái cây sấy khô đều dai và có vị ngọt tự nhiên.
Các loại bánh nướng mềm và dai, có vị ngọt nhẹ tan chảy trong miệng.
Kẹo đậu phộng giòn tan và dai, có hương vị bùi bùi giống như kẹo bơ cứng.
Kẹo bông dai và nhẹ, hoàn hảo để thỏa mãn sở thích ăn ngọt của bạn mà không để lại cảm giác dính khó chịu trong miệng.