Định nghĩa của từ elastic

elasticnoun

đàn hồi

/ɪˈlæstɪk//ɪˈlæstɪk/

Từ "elastic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lēptikós" có nghĩa là "dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn". Trong tiếng Hy Lạp, từ "lēptikós" dùng để chỉ thứ gì đó dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn. Trong tiếng Latin, từ "elasticus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "lēptikós" và cuối cùng là từ động từ tiếng Hy Lạp "lēptein", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "giải thoát". Trong tiếng Anh, từ "elastic" bắt nguồn từ tiếng Latin "elasticus" và cuối cùng là từ động từ tiếng Hy Lạp "lēptein". Theo thời gian, ý nghĩa của "elastic" đã phát triển để bao gồm bất kỳ vật liệu nào có thể trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng, nén hoặc biến dạng, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh vật lý hoặc các vấn đề kỹ thuật. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ vật liệu nào có thể trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng, nén hoặc biến dạng trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh vật lý hoặc kỹ thuật. Ngày nay, "elastic" vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ vật liệu nào có thể trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng, nén hoặc biến dạng, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh vật lý hoặc kỹ thuật. Tóm lại, từ "elastic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp từ "lēptikós", có nghĩa là "dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn". Nghĩa ban đầu của nó ám chỉ thứ gì đó dễ dàng định hình hoặc đúc khuôn, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ vật liệu nào có thể trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng, nén hoặc biến dạng, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh vật lý hoặc kỹ thuật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningco giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo

meaningnhún nhảy (bước đi...)

meaningbồng bột, bốc đồng

type danh từ

meaningdây chun, dây cao su

namespace
Ví dụ:
  • The elastic waistband on my pants makes it easy for me to enjoy a big meal without feeling uncomfortable.

    Phần cạp quần chun giúp tôi có thể thoải mái thưởng thức bữa ăn thịnh soạn mà không cảm thấy khó chịu.

  • The elastic band on my backpack stretches to hold all of my books and supplies without ripping or snapping.

    Dây chun trên ba lô của tôi có thể co giãn để đựng được toàn bộ sách vở và đồ dùng mà không bị rách hoặc đứt.

  • My friend's elastic hair ties keep her ponytail in place all day, even during her workout.

    Dây buộc tóc chun của bạn tôi giúp giữ chặt tóc đuôi ngựa của cô ấy suốt cả ngày, ngay cả khi đang tập luyện.

  • The elastic straps on my running shoes mold to my feet, providing ample support and stability during my runs.

    Dây đai đàn hồi trên giày chạy bộ ôm sát vào chân tôi, mang lại sự hỗ trợ và ổn định tối đa trong quá trình chạy.

  • The elastic bands on my laptop's keyboard protect the delicate keys from being damaged by accidental pressure.

    Dải thun trên bàn phím máy tính xách tay của tôi bảo vệ các phím mỏng manh khỏi bị hư hỏng do áp lực vô tình.

  • My stretching band is made of elastic material, allowing me to complete my exercise routines with ease and flexibility.

    Dây giãn cơ của tôi được làm bằng chất liệu đàn hồi, cho phép tôi hoàn thành bài tập một cách dễ dàng và linh hoạt.

  • The elastic ribbing on my shirt keeps it hugging my body without being too tight or restrictive.

    Phần thun co giãn trên áo giúp áo ôm sát cơ thể mà không quá chật hay gò bó.

  • The elastic eyeliner on my makeup palette helps me apply it evenly and without smudging or creasing.

    Bút kẻ mắt đàn hồi trong bảng trang điểm giúp tôi kẻ đều màu mà không bị nhòe hay lem.

  • The elastic waistline on my dresses makes getting dressed a breeze, as I don't have to worry about pesky zippers or buttons.

    Phần eo chun của váy giúp tôi mặc đồ dễ dàng hơn vì không phải lo lắng về khóa kéo hay cúc áo.

  • My elastic headband keeps my hair away from my face during my yoga session, without disrupting my flow or causing discomfort.

    Băng đô chun giúp giữ tóc tôi tránh xa mặt trong suốt buổi tập yoga mà không làm gián đoạn quá trình tập hay gây khó chịu.

Từ, cụm từ liên quan