Định nghĩa của từ gummy

gummyadjective

keo

/ˈɡʌmi//ˈɡʌmi/

Từ "gummy" có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gūm", có nghĩa là "soft" hoặc "dẻo dai". Thuật ngữ này chủ yếu được dùng để mô tả các chất mềm, dẻo hoặc dạng keo. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau. Vào cuối thế kỷ 19, "gummy" bắt đầu được dùng để mô tả các loại thực phẩm có kết cấu mềm, dẻo hoặc dính, chẳng hạn như kẹo dẻo hoặc kẹo dẻo hình gấu. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh kẹo, đồ ngọt và đồ ăn nhẹ có độ dai hoặc dạng keo. Ngày nay, "gummy" thường được dùng để mô tả bất kỳ thứ gì có kết cấu mềm, nhão hoặc dẻo, cho dù đó là một viên kẹo, một món đồ chơi hay thậm chí là một thuật ngữ mô tả cảm giác hoặc cảm xúc.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningdính; có nhựa dính

meaningcó dử (mắt)

meaningsưng lên (mắt cá chân...)

namespace

sticky or covered in gum

dính hoặc phủ đầy kẹo cao su

Ví dụ:
  • I love snacking on gummy bears in the evening as a sweet treat.

    Tôi thích ăn kẹo dẻo hình gấu vào buổi tối như một món ăn ngọt ngào.

  • My daughter's favorite candy is gummy worms, she asks for them at every opportunity.

    Loại kẹo yêu thích của con gái tôi là kẹo dẻo hình con sâu, cháu bé đòi ăn kẹo này ở mọi lúc.

  • I found a bag of gummy bears in the pantry and couldn't resist munching on a few.

    Tôi tìm thấy một túi kẹo dẻo hình gấu trong tủ đựng thức ăn và không thể cưỡng lại việc nhai vài cái.

  • Gummy bears make a great addition to trail mix, adding a delicious chewy texture.

    Kẹo dẻo hình gấu là một sự bổ sung tuyệt vời cho hỗn hợp các loại hạt, giúp tăng thêm kết cấu dai ngon.

  • My sister's kids love gummy sharks and scream with delight every time they see them in the candy store.

    Các con của chị gái tôi rất thích kẹo dẻo hình cá mập và hét lên thích thú mỗi khi nhìn thấy chúng trong cửa hàng kẹo.

a gummy smile shows your teeth and gums

nụ cười hở lợi cho thấy răng và nướu của bạn