Định nghĩa của từ viscous

viscousadjective

nhớt

/ˈvɪskəs//ˈvɪskəs/

Từ "viscous" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin "viscosus", có nghĩa là "sticky" hoặc "dày". Vào thời La Mã cổ đại, từ này được dùng để mô tả các chất đặc, giống như keo, chẳng hạn như nhựa cây, hắc ín và bitum. Thuật ngữ nhớt vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các chất đặc, dính và chảy chậm, chẳng hạn như mật ong, mật mía hoặc xi-rô. Các chất nhớt có hệ số nhớt cao, đây là thước đo khả năng chống chảy của chúng. Điều này có nghĩa là chúng cần rất nhiều lực để di chuyển, khiến chúng khó đổ hoặc bơm. Do có độ đặc, các chất nhớt cũng có thể giữ lại các bong bóng khí, khiến chúng khó chống lại sự hình thành các túi khí do xu hướng chống chảy của chúng. Trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, thuật ngữ nhớt cũng được dùng để mô tả các chất lỏng có độ nhớt hoặc khả năng chống chảy. Chất lỏng nhớt, chẳng hạn như nước, dầu và máu, có dấu vết rõ rệt hơn về khả năng chống dòng chảy trên bề mặt rắn. Cho dù đó là mật ong, cát lún hay máu, bất cứ khi nào có thứ gì đó bám chặt vào một vật thể, chúng ta thường gọi nó là nhớt. Tóm lại, nguồn gốc của từ "viscous" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin và nghĩa của nó là các chất đặc và dính. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn phù hợp với nghĩa ban đầu của nó, chỉ các đặc tính đặc và nặng của một chất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsền sệt, lầy nhầy, nhớt

examplea viscid ink: một thứ mực sền sệt

meaningdẻo, dính

examplea viscid substance: một chất dính

typeDefault

meaning(vật lí) (thuộc) nhớt

namespace
Ví dụ:
  • The syrup that came out of the can was viscous, making it difficult to pour onto the pancakes.

    Xi-rô chảy ra từ lon có độ nhớt cao, khiến việc đổ lên bánh kếp trở nên khó khăn.

  • The honey was so viscous that it clung to the spoon, rather than sliding off like a watery substance would.

    Mật ong nhớt đến mức nó bám chặt vào thìa thay vì trôi đi như chất lỏng.

  • The molasses was dangerously viscous, catching onto the handles of the container almost glue-like.

    Mật mía có độ nhớt nguy hiểm, bám vào tay cầm của hộp đựng giống như keo.

  • The dough was viscous and sticky, making it challenging to knead without adding more flour.

    Bột nhão và dính, khiến việc nhào trở nên khó khăn nếu không thêm bột mì.

  • The engine oil that flowed through the machinery was thick and viscous, helping to lubricate the moving parts.

    Dầu động cơ chảy qua máy móc đặc và nhớt, giúp bôi trơn các bộ phận chuyển động.

  • The nanofluid that was used in the heat-exchange experiment was viscous due to the suspension of nanoparticles.

    Chất lỏng nano được sử dụng trong thí nghiệm trao đổi nhiệt có độ nhớt do có các hạt nano lơ lửng.

  • The Viscoelastic foam, made of polyurethane, was both elastic and viscous in consistency, providing excellent cushioning properties.

    Bọt Viscoelastic làm từ polyurethane có độ đàn hồi và độ nhớt cao, mang lại khả năng đệm tuyệt vời.

  • The air pollution in the city led to a thick smog that hung in the air, making it viscous and difficult to breathe.

    Ô nhiễm không khí ở thành phố đã tạo ra lớp sương mù dày đặc trong không khí, khiến không khí trở nên đặc quánh và khó thở.

  • The muddy terrain was so viscous that the wheels of the truck struggled to find traction, making the drive down the boar a tedious and slow ordeal.

    Địa hình lầy lội đến mức bánh xe tải phải vật lộn để có lực kéo, khiến việc lái xe xuống con đường lầy lội trở thành một thử thách tẻ nhạt và chậm chạp.

  • The semolina dough was thick and viscous, making it challenging to mold into different shapes, but ultimately resulted in delicious Italian pastries.

    Bột semolina đặc và nhớt, khiến việc tạo hình thành nhiều hình dạng khác nhau trở nên khó khăn, nhưng cuối cùng lại cho ra đời những chiếc bánh ngọt Ý thơm ngon.