tính từ
mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt
soft as butter: mềm như bún
soft stone: thứ đá mềm
nhẵn, mịn, mượt
soft skin: da mịn
soft hair: tóc mượt
dịu, ôn hoà
soft winter: mùa đông ôn hoà dễ chịu
danh từ
chỗ mềm; vật mềm
soft as butter: mềm như bún
soft stone: thứ đá mềm
người nhu nhược; người ẻo lả
soft skin: da mịn
soft hair: tóc mượt