Định nghĩa của từ adhesive

adhesivenoun

dính

/ədˈhiːsɪv//ədˈhiːsɪv/

Từ "adhesive" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "adhaero", có nghĩa là "dính" hoặc "bám". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "ad", có nghĩa là "đến" và "haereo", có nghĩa là "dính" hoặc "bám". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "adhaere" được mượn từ tiếng Anh trung đại và phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "adhesive." Ý nghĩa chính của từ "adhesive" đề cập đến một chất có đặc tính bám dính hoặc liên kết với một thứ gì đó. Chất này thường được sử dụng để gắn hoặc nối các vật liệu lại với nhau, chẳng hạn như keo, băng dính hoặc nhãn dán. Trong suốt lịch sử, khái niệm về độ bám dính đã đóng một vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kỹ thuật, y học và nghệ thuật. Từ "adhesive" đã trở thành một phần thiết yếu trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "adhaero".

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdính, bám chắc

exampleadhesive tape: băng dính

exampleadhesive plaster: thuốc cao dán

type danh từ

meaningchất dính, chất dán

exampleadhesive tape: băng dính

exampleadhesive plaster: thuốc cao dán

namespace
Ví dụ:
  • The glue on the back of these stickers is incredibly adhesive, making them perfect for decorating surfaces.

    Lớp keo ở mặt sau của những miếng dán này có độ bám dính cực tốt, khiến chúng trở nên hoàn hảo để trang trí bề mặt.

  • We recommend using a strong adhesive when attaching the brackets to the wall, as they will be supporting a heavy shelf.

    Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng chất kết dính mạnh khi gắn giá đỡ vào tường vì chúng sẽ phải đỡ một chiếc kệ nặng.

  • The adhesive on the bandage formed a secure seal over the wound, preventing further bleeding.

    Chất kết dính trên băng tạo thành một lớp niêm phong chắc chắn trên vết thương, ngăn không cho chảy máu thêm.

  • The adhesive on the label adhered to the jar perfectly, helping it stay intact during shipping.

    Chất kết dính trên nhãn dính chặt vào lọ, giúp lọ không bị hư hại trong quá trình vận chuyển.

  • The adhesive on the tape wasn't sticky enough to hold the gift wrap in place, causing it to unravel during transportation.

    Chất kết dính trên băng dính không đủ độ dính để giữ chặt giấy gói quà, khiến nó bị bung ra trong quá trình vận chuyển.

  • The adhesive on the postage label was water-resistant, ensuring that it would remain intact through the sorting and delivery processes.

    Chất kết dính trên nhãn bưu chính có khả năng chống nước, đảm bảo nhãn sẽ còn nguyên vẹn trong suốt quá trình phân loại và giao hàng.

  • We used a specialized adhesive to bond the broken pieces of the antique vase back together, preserving its unique design.

    Chúng tôi đã sử dụng một loại keo dán chuyên dụng để dán các mảnh vỡ của chiếc bình cổ lại với nhau, đồng thời giữ nguyên thiết kế độc đáo của nó.

  • The adhesive on the soles of the new shoes was formulated to provide excellent grip on a variety of surfaces.

    Chất kết dính ở đế giày mới được thiết kế để có độ bám tuyệt vời trên nhiều bề mặt khác nhau.

  • The adhesive on the envelope flap was sturdy enough to withstand the weight of the heavy stamp, preventing it from detaching.

    Chất kết dính trên mép phong bì đủ chắc để chịu được sức nặng của con tem, ngăn không cho tem bị bong ra.

  • The adhesive on the maze floor tiles formed a secure, smooth connection between each piece, making it easy for children to navigate the puzzle.

    Chất kết dính trên gạch lát sàn mê cung tạo thành mối liên kết chắc chắn, trơn tru giữa các mảnh ghép, giúp trẻ dễ dàng điều hướng trò chơi xếp hình.

Từ, cụm từ liên quan