Định nghĩa của từ malleable

malleableadjective

dễ uốn nắn

/ˈmæliəbl//ˈmæliəbl/

Từ "malleable" có nguồn gốc từ tiếng Latin và đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "malleus", có nghĩa là "búa" và hậu tố "-able", tạo thành một tính từ có nghĩa là "có khả năng định hình hoặc thay đổi". Theo nghĩa ban đầu, "malleable" dùng để chỉ các kim loại có thể định hình hoặc tạo hình bằng búa, chẳng hạn như đất sét có thể đúc hoặc các kim loại mềm như đồng hoặc đồng thau. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để mô tả những thứ có thể bị ảnh hưởng, kiểm soát hoặc đúc theo một cách nào đó, không chỉ là hình dạng vật lý. Ngày nay, "malleable" thường được dùng để mô tả tính cách, cảm xúc hoặc ý kiến ​​của một người là có thể bị ảnh hưởng hoặc thay đổi. Ví dụ: "He's a very malleable person who changes his mind easily." Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về một thứ có khả năng định hình hoặc thay đổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdễ dát mỏng, dễ uốn

meaning(nghĩa bóng) dễ bảo

namespace

that can be hit or pressed into different shapes easily without breaking or cracking (= starting to split)

có thể bị va đập hoặc ép thành các hình dạng khác nhau một cách dễ dàng mà không bị vỡ hoặc nứt (= bắt đầu tách ra)

Ví dụ:
  • The metal we were working with was incredibly malleable, allowing us to shape it into intricate designs with ease.

    Loại kim loại mà chúng tôi sử dụng có tính dẻo cao, cho phép chúng tôi dễ dàng tạo hình thành những thiết kế phức tạp.

  • The clay she was working with was very malleable, enabling her to mold it into a variety of shapes and textures.

    Loại đất sét mà cô sử dụng rất dễ uốn nắn, cho phép cô tạo thành nhiều hình dạng và kết cấu khác nhau.

  • The dough she was rolling out was surprisingly malleable, making it simple for her to create the perfect pie crust.

    Bột cô ấy cán mỏng có độ dẻo đáng ngạc nhiên, giúp cô ấy dễ dàng tạo ra lớp vỏ bánh hoàn hảo.

  • The putty used to fill small gaps and cracks was extremely malleable, allowing us to shape it precisely to fit the space.

    Bột trét dùng để lấp đầy các khe hở và vết nứt nhỏ có độ dẻo cao, cho phép chúng tôi định hình chính xác để phù hợp với không gian.

  • The fabric she was manipulating into an elegant dress was very malleable, allowing its delicate folds to hold their shape.

    Loại vải mà cô đang sử dụng để tạo nên một chiếc váy thanh lịch rất mềm mại, giúp những nếp gấp tinh tế của nó giữ nguyên được hình dạng.

easily influenced or changed

dễ bị ảnh hưởng hoặc thay đổi