Định nghĩa của từ indulgent

indulgentadjective

nuông chiều

/ɪnˈdʌldʒənt//ɪnˈdʌldʒənt/

Từ "indulgent" xuất hiện vào thời Trung cổ, cụ thể là trong thời gian Giáo hội Công giáo thực hành việc ban ân xá. Ân xá là các sắc lệnh ban ân xá, miễn giảm hoặc giảm nhẹ hình phạt cho những người thực hiện một số hành vi sùng đạo hoặc đóng góp từ thiện. Thuật ngữ "indulgent" được sử dụng để mô tả những người thường xuyên tìm kiếm hoặc nhận được các sắc lệnh như vậy, vì chúng được coi là thể hiện sự khoan hồng hoặc hào phóng quá mức, đặc biệt là trong việc ban ân xá hình phạt tạm thời do tội lỗi. Trong bối cảnh tôn giáo, thuật ngữ này có hàm ý hơi tiêu cực, ngụ ý rằng người nhận được ân xá có thể bị bỏ qua hoặc được khoan hồng do các yếu tố khác ngoài sự ăn năn thực sự hoặc việc làm tốt. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ "indulgent" được mở rộng để định nghĩa những người tự cho mình hoặc người khác quá nhiều sự thỏa mãn, khoái lạc hoặc thoải mái, thường đến mức quá mức hoặc xa hoa. Trong cách sử dụng hiện đại, "indulgent" có thể được hiểu là mang hàm ý tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ một thú vui cho đến một thói quen hoặc tệ nạn tự nuông chiều bản thân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay nuông chiều, hay chiều theo

meaningkhoan dung

exampleto be indulgent towards someone's faults: khoan dung đối với lỗi lầm của ai

namespace

tending to allow somebody to have or do whatever they want

có xu hướng cho phép ai đó có hoặc làm bất cứ điều gì họ muốn

Ví dụ:
  • indulgent parents

    cha mẹ nuông chiều

  • an indulgent smile

    một nụ cười bao dung

  • Mothers tend to be less indulgent towards daughters.

    Các bà mẹ thường ít chiều chuộng con gái hơn.

  • She was usually very indulgent with him.

    Cô thường rất chiều chuộng anh.

  • After a long week at work, Sarah treated herself to an indulgent spa day filled with massages, facials, and aromatherapy.

    Sau một tuần dài làm việc, Sarah đã tự thưởng cho mình một ngày thư giãn tại spa với các dịch vụ mát-xa, chăm sóc da mặt và liệu pháp hương thơm.

Từ, cụm từ liên quan

willing or too willing to ignore the weaknesses in somebody/something

sẵn sàng hoặc quá sẵn lòng bỏ qua những điểm yếu của ai/cái gì

Ví dụ:
  • to take an indulgent view of something

    để có một cái nhìn thoải mái về một cái gì đó

Từ, cụm từ liên quan