Định nghĩa của từ living death

living deathnoun

cái chết sống

/ˌlɪvɪŋ ˈdeθ//ˌlɪvɪŋ ˈdeθ/

Cụm từ "living death" là bản dịch theo nghĩa đen của từ tiếng Hy Lạp "thanatopsis", được triết gia Hy Lạp cổ đại Epicurus đặt ra. Nó bắt nguồn từ các từ "thanatos", nghĩa là cái chết và "opsis", nghĩa là cảnh tượng hoặc tầm nhìn. Epicurus sử dụng thuật ngữ này để mô tả trạng thái tinh thần mà mọi người trải qua khi họ bị choáng ngợp bởi cảm giác sợ hãi, lo lắng, đau đớn hoặc đau khổ dữ dội, khiến họ cảm thấy như thể họ đang sống một kiểu chết sống chứ không phải là một cuộc sống trọn vẹn. Vào những thế kỷ sau, khái niệm "living death" đã được các nhà triết học và nhà thần học phát triển, họ áp dụng nó để mô tả sự giày vò của những người mắc các bệnh mãn tính về thể chất hoặc tinh thần, chẳng hạn như bị ngược đãi, giam cầm hoặc ngược đãi, những người được cho là đang sống trong trạng thái đau đớn hoặc khốn khổ liên tục. Ngày nay, thuật ngữ "living death" thường được sử dụng như một phép ẩn dụ để mô tả những tình huống mà mọi người phải chịu đựng những giai đoạn trì trệ kéo dài, đau khổ kéo dài hoặc những điều kiện hủy hoại tâm hồn dường như không mang lại hy vọng hay sự giải thoát. Nó phản ánh ý tưởng rằng, trong những tình huống như vậy, mọi người có thể cảm thấy như thể họ bị mắc kẹt trong trạng thái đau khổ hoặc thống khổ liên tục, không có lối thoát.

namespace
Ví dụ:
  • In the aftermath of the tsunami, many survivors were left to endure the living death of starvation and dehydration.

    Sau trận sóng thần, nhiều người sống sót phải chịu đựng cái chết vì đói và mất nước.

  • The cancer patient lay in a hospital bed, trapped in the living death of her own body as it was consumed by the disease.

    Bệnh nhân ung thư nằm trên giường bệnh, mắc kẹt trong cái chết của chính cơ thể mình khi nó bị căn bệnh hủy hoại.

  • The prisoner of war spent years in captivity, facing the crushing reality of living death as he watched his fellow soldiers fade away in the camp.

    Người tù chiến tranh đã trải qua nhiều năm bị giam cầm, đối mặt với thực tế nghiệt ngã của cái chết khi chứng kiến ​​những người đồng đội của mình dần chết mòn trong trại giam.

  • For the victims of torture, living death is a daily reality, enduring pain and suffering that defies the limits of human endurance.

    Đối với các nạn nhân bị tra tấn, cái chết là một thực tế hàng ngày, phải chịu đựng nỗi đau và sự đau khổ vượt quá giới hạn chịu đựng của con người.

  • The abused child lived in a constant state of living death, their spirit crushed by the relentless brutality of their caregiver.

    Đứa trẻ bị ngược đãi sống trong trạng thái sống chết liên tục, tinh thần của chúng bị nghiền nát bởi sự tàn bạo không ngừng nghỉ của người chăm sóc chúng.

  • In the midst of war, many civilians find themselves trapped in a living death, caught in the crossfire and unable to escape the horrors around them.

    Giữa chiến tranh, nhiều thường dân thấy mình bị mắc kẹt trong cảnh chết chóc, bị kẹt giữa làn đạn và không thể thoát khỏi những nỗi kinh hoàng xung quanh họ.

  • The survivors of natural disasters often face the living death of grief, haunted by the memories of loved ones lost and the struggle to rebuild what was taken.

    Những người sống sót sau thảm họa thiên nhiên thường phải đối mặt với nỗi đau buồn tột cùng, ám ảnh bởi ký ức về những người thân yêu đã mất và cuộc đấu tranh để xây dựng lại những gì đã mất.

  • The addict willingly chooses the living death of their addiction, trading their health and happiness for a momentary release from the pain.

    Người nghiện sẵn sàng chọn cái chết khi còn đang nghiện, đánh đổi sức khỏe và hạnh phúc để được giải thoát khỏi nỗi đau trong chốc lát.

  • For those lost in the mire of poverty and inequality, living death is a daily struggle, trapped in a cycle of hopelessness and despair.

    Đối với những người lạc lối trong vũng lầy của đói nghèo và bất bình đẳng, cuộc sống cận kề cái chết là cuộc đấu tranh hàng ngày, mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn của sự tuyệt vọng và tuyệt vọng.

  • In societies that subjugate women and girls, they become prisoners of their own bodies, trapped in a living death of oppression and subjugation.

    Trong những xã hội coi thường phụ nữ và trẻ em gái, họ trở thành tù nhân của chính cơ thể mình, mắc kẹt trong sự áp bức và nô dịch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches