Định nghĩa của từ death rate

death ratenoun

tỷ lệ tử vong

/ˈdeθ reɪt//ˈdeθ reɪt/

Thuật ngữ "death rate" bắt nguồn từ lĩnh vực y tế công cộng vào thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, mọi người bắt đầu nhận ra rằng có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tử vong giữa các nhóm dân số khác nhau. Họ nhận ra rằng một số cộng đồng có nhiều ca tử vong do bệnh tật và các nguyên nhân khác hơn những cộng đồng khác. Để ứng phó với nhận thức này, các quan chức y tế công cộng bắt đầu theo dõi tỷ lệ tử vong ở nhiều cộng đồng khác nhau như một cách để điều tra các yếu tố góp phần tạo nên sự khác biệt này. Thuật ngữ "death rate" được đặt ra để mô tả số ca tử vong xảy ra trong một nhóm dân số cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, chia cho quy mô dân số. Việc sử dụng tỷ lệ tử vong làm thước đo chính trong nghiên cứu và chính sách y tế công cộng đã giúp xác định các xu hướng và yếu tố rủi ro quan trọng liên quan đến tỷ lệ tử vong. Ví dụ, tỷ lệ tử vong cao có liên quan đến nghèo đói, khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe kém, lối sống không lành mạnh và các mối nguy hiểm về môi trường. Bằng cách hiểu được các yếu tố thúc đẩy tỷ lệ tử vong, các quan chức y tế công cộng có thể xây dựng các biện pháp can thiệp nhằm mục đích giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện sức khỏe dân số.

namespace

the number of deaths every year for every 1 000 people in the population of a place

số ca tử vong hằng năm trên mỗi 1000 người dân của một địa điểm

Ví dụ:
  • a high/low death rate

    tỷ lệ tử vong cao/thấp

the number of deaths every year from a particular disease or in a particular group

số ca tử vong hàng năm do một căn bệnh cụ thể hoặc trong một nhóm cụ thể

Ví dụ:
  • Death rates from heart disease have risen considerably in recent years.

    Tỷ lệ tử vong do bệnh tim đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches