Định nghĩa của từ death camp

death campnoun

trại tử thần

/ˈdeθ kæmp//ˈdeθ kæmp/

Thuật ngữ "death camp" được đặt ra để mô tả một loại trại tập trung cụ thể do Đức Quốc xã thành lập trong thời kỳ diệt chủng Holocaust, với mục tiêu chính là tiêu diệt người Do Thái và các nhóm bị đàn áp khác. Thuật ngữ "camp" ban đầu dùng để chỉ các cơ sở giam giữ của Đức Quốc xã được thành lập sau khi Chiến tranh thế giới thứ II nổ ra, ban đầu là dành cho các tù nhân chính trị, nhưng sau đó mở rộng để bao gồm cả các nhóm thiểu số về dân tộc và tôn giáo. Việc sử dụng các trại này để giết hại một số lượng lớn người, chủ yếu là người Do Thái, đã đạt đến một cấp độ mới ở phương Đông, nơi Đức Quốc xã thành lập các trại chuyên dụng để giết người hàng loạt, chẳng hạn như Chelmno, Belzec, Sobibor, Treblinka và Auschwitz-Birkenau. Các trại này được thiết kế rõ ràng để tiêu diệt có hệ thống toàn bộ dân số thông qua việc sử dụng phòng hơi ngạt và các phương pháp tàn bạo khác. Do đó, thuật ngữ "death camp" đã trở thành biểu tượng cho những tội ác tày đình được thực hiện tại những địa điểm này, nơi vô số hàng nghìn cá nhân vô tội đã mất mạng trong những nỗi kinh hoàng không thể tưởng tượng nổi.

namespace
Ví dụ:
  • During World War II, many Jews were sent to death camps such as Auschwitz-Birkenau and Treblinka by the Nazis.

    Trong Thế chiến II, nhiều người Do Thái đã bị Đức Quốc xã đưa đến các trại tử thần như Auschwitz-Birkenau và Treblinka.

  • Anne Frank's family tried to hide from the Nazis, but they were eventually betrayed and taken to a death camp where they perished.

    Gia đình Anne Frank đã cố gắng trốn tránh Đức Quốc xã, nhưng cuối cùng họ đã bị phản bội và bị đưa đến trại tử thần, nơi họ đã chết.

  • The horrors of death camps like Bergen-Belsen and Buchenwald were a result of the brutal and systematic genocide carried out by the Nazi regime.

    Những nỗi kinh hoàng ở các trại tử thần như Bergen-Belsen và Buchenwald là hậu quả của cuộc diệt chủng tàn bạo và có hệ thống do chế độ Đức Quốc xã thực hiện.

  • The infamous Maidanek concentration camp was responsible for the deaths of over 200,000 men, women, and children during the Holocaust.

    Trại tập trung Maidanek khét tiếng đã gây ra cái chết của hơn 200.000 đàn ông, phụ nữ và trẻ em trong cuộc diệt chủng Holocaust.

  • The Allies liberated numerous death camps towards the end of the war, revealing the atrocities that had occurred within their walls.

    Quân Đồng minh đã giải phóng nhiều trại tử thần vào cuối chiến tranh, phơi bày những hành động tàn bạo đã xảy ra bên trong các trại đó.

  • Researchers and historians continue to uncover extensive evidence of the crimes committed at death camps like Dachau and Mauthausen, shedding light on the true horrors of the Holocaust.

    Các nhà nghiên cứu và sử gia tiếp tục khám phá ra nhiều bằng chứng về tội ác được thực hiện tại các trại tử thần như Dachau và Mauthausen, làm sáng tỏ nỗi kinh hoàng thực sự của thảm sát Holocaust.

  • The survivors of death camps like Ravensbrück and Flossenbürg still bear the physical and psychological scars of their experiences to this day.

    Những người sống sót ở các trại tử thần như Ravensbrück và Flossenbürg vẫn mang trong mình những vết sẹo về thể chất và tâm lý từ những trải nghiệm của họ cho đến ngày nay.

  • The resources and infrastructure required to operate a death camp were staggering, as demonstrated by the logistics behind Sobibór and Majdanek.

    Nguồn lực và cơ sở hạ tầng cần thiết để vận hành một trại tử thần là rất lớn, điều này được chứng minh qua hoạt động hậu cần của Sobibór và Majdanek.

  • Indefinitely imprisoning individuals in death camps like Theresienstadt and Chelmo was considered a standardized and efficient method of murder during the Holocaust.

    Việc giam giữ vô thời hạn những cá nhân trong các trại tử thần như Theresienstadt và Chelmo được coi là phương pháp giết người hiệu quả và chuẩn mực trong thời kỳ diệt chủng Holocaust.

  • The chilling surviving records and testimonies of direct witnesses at death camps include Chelmno and Gross-Rosen offer a chilling and brutal picture of a bygone era.

    Những ghi chép rùng rợn còn sót lại và lời khai của những nhân chứng trực tiếp tại các trại tử thần bao gồm Chelmno và Gross-Rosen mang đến bức tranh lạnh lẽo và tàn khốc về một thời đại đã qua.