Định nghĩa của từ death squad

death squadnoun

đội tử thần

/ˈdeθ skwɒd//ˈdeθ skwɑːd/

Thuật ngữ "death squad" là phiên bản dịch và chuyển thể của cụm từ tiếng Tây Ban Nha "escuadrones de la muerte", được đặt ra trong Chiến tranh Bẩn thỉu của Argentina vào cuối những năm 1970. Thuật ngữ này đề cập đến các nhóm bán quân sự do chính phủ tài trợ hoạt động với mục tiêu chính là loại bỏ những kẻ thù chính trị được nhận thức, thường thông qua bắt cóc, tra tấn và hành quyết ngoài vòng pháp luật. Thuật ngữ này kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các lực lượng tương tự ở các quốc gia khác, chẳng hạn như Trung Mỹ, nơi các cuộc nội chiến trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh đã dẫn đến sự trỗi dậy của các đội tử thần được các chính phủ hậu thuẫn nhằm chống lại các phong trào nổi dậy cánh tả được nhận thức. Thuật ngữ này đã trở thành một biểu tượng được công nhận rộng rãi và đáng lo ngại về bạo lực do nhà nước tài trợ và vi phạm nhân quyền.

namespace
Ví dụ:
  • In some troubled countries, death squads have been known to operate secretly, executing political opponents and dissidents without trial or due process.

    Ở một số quốc gia đang gặp khó khăn, các đội tử thần được biết đến là hoạt động bí mật, xử tử những người đối lập chính trị và bất đồng chính kiến ​​mà không cần xét xử hoặc thông qua thủ tục tố tụng hợp pháp.

  • The government denied any involvement in the targeted killings, but human rights groups accused them of using death squads to eliminate their enemies.

    Chính phủ phủ nhận mọi sự liên quan đến các vụ giết người có chủ đích, nhưng các nhóm nhân quyền cáo buộc họ sử dụng các đội tử thần để tiêu diệt kẻ thù.

  • The dissident was found dead in his apartment, a victim of a brutal attack by a death squad that had been operating in the city.

    Người bất đồng chính kiến ​​này được phát hiện đã chết trong căn hộ của mình, nạn nhân của một cuộc tấn công tàn bạo do một đội tử thần hoạt động trong thành phố thực hiện.

  • Fear and terror swept through the community as reports of death squad activity escalated, prompting international condemnation and calls for an investigation.

    Nỗi sợ hãi và kinh hoàng lan khắp cộng đồng khi các báo cáo về hoạt động của biệt đội tử thần ngày càng gia tăng, khiến quốc tế lên án và kêu gọi điều tra.

  • The death squads were allegedly funded and trained by foreign intelligence agencies, making it difficult to hold those responsible to account.

    Các đội tử thần được cho là nhận được tài trợ và huấn luyện từ các cơ quan tình báo nước ngoài, khiến việc truy cứu trách nhiệm những kẻ chịu trách nhiệm trở nên khó khăn.

  • The United Nations called for an end to the use of death squads as a means of political repression and a return to the rule of law.

    Liên Hợp Quốc kêu gọi chấm dứt việc sử dụng các đội tử thần như một biện pháp đàn áp chính trị và quay trở lại với chế độ pháp quyền.

  • As the death toll mounted, many citizens began to fear for their own safety, wondering if they too would become targets of these ruthless killing machines.

    Khi số người chết tăng lên, nhiều người dân bắt đầu lo sợ cho sự an toàn của chính mình, tự hỏi liệu họ có trở thành mục tiêu của những cỗ máy giết người tàn nhẫn này hay không.

  • The death squads operated with impunity, knowing that they would never be held accountable for their crimes, as the authorities turned a blind eye to their activities.

    Các đội tử thần hoạt động mà không bị trừng phạt, biết rằng họ sẽ không bao giờ phải chịu trách nhiệm về tội ác của mình, vì chính quyền nhắm mắt làm ngơ trước hoạt động của họ.

  • The country was plunged into chaos as death squads roamed the streets, leaving a trail of death and destruction in their wake.

    Đất nước rơi vào hỗn loạn khi các đội tử thần lang thang trên đường phố, để lại dấu vết chết chóc và hủy diệt trên đường đi.

  • The death squads had a chilling effect on the population, stifling dissent and forcing people to live in fear and uncertainty.

    Các đội tử thần có tác động làm khiếp sợ người dân, dập tắt sự bất đồng chính kiến ​​và buộc mọi người phải sống trong sợ hãi và bất ổn.

Từ, cụm từ liên quan