Định nghĩa của từ crib death

crib deathnoun

cái chết trong nôi

/ˈkrɪb deθ//ˈkrɪb deθ/

Thuật ngữ "crib death" dùng để chỉ tình trạng trẻ sơ sinh đột tử và không rõ nguyên nhân trong khi ngủ. Cụm từ này được đặt ra vào những năm 1960 khi trẻ sơ sinh thường được đặt trong cũi để ngủ và rõ ràng là một số lượng lớn trẻ sơ sinh này đã đột tử và bất ngờ. Thuật ngữ "Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)" đã thay thế "crib death" vào những năm 1970 khi các nhà nghiên cứu bắt đầu điều tra nguyên nhân gây ra những ca tử vong này. SIDS được định nghĩa là tình trạng trẻ sơ sinh dưới 12 tháng tuổi đột tử và không rõ nguyên nhân sau khi tiến hành điều tra lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm khám nghiệm tử thi hoàn chỉnh, kiểm tra hiện trường tử vong và xem xét lại tiền sử bệnh án. Nguyên nhân gây ra SIDS vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng các lý thuyết hiện tại cho rằng có sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền, môi trường và hành vi, chẳng hạn như ngủ không đúng tư thế, quá nóng và tiếp xúc với khói thuốc lá. Những nỗ lực ngăn ngừa SIDS tập trung vào việc giảm các yếu tố nguy cơ này và thúc đẩy các biện pháp ngủ an toàn, chẳng hạn như đặt trẻ sơ sinh nằm ngửa khi ngủ và giữ trẻ trong môi trường không khói thuốc. Tuy nhiên, mặc dù đã có những tiến bộ đáng kể trong việc giảm tỷ lệ SIDS, đây vẫn là một tình trạng bi thảm và bí ẩn tiếp tục ảnh hưởng đến các gia đình trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The family was devastated by the sudden crib death of their newborn baby.

    Gia đình vô cùng đau khổ khi đứa con mới sinh của họ đột ngột qua đời trong cũi.

  • Medical experts are still trying to understand the causes of crib death, also known as sudden infant death syndrome (SIDS).

    Các chuyên gia y tế vẫn đang cố gắng tìm hiểu nguyên nhân gây ra tình trạng tử vong ở trẻ sơ sinh, còn được gọi là hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).

  • The rates of crib death have decreased by 50% in the past decade, thanks to improved safety practices for infants.

    Tỷ lệ tử vong trong cũi trẻ em đã giảm 50% trong thập kỷ qua nhờ các biện pháp đảm bảo an toàn cho trẻ sơ sinh được cải thiện.

  • To prevent crib death, parents are urged to place their babies on their backs to sleep and avoid smoking around them.

    Để ngăn ngừa tình trạng tử vong ở trẻ sơ sinh, cha mẹ được khuyến cáo nên đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ và tránh hút thuốc xung quanh trẻ.

  • The study found that the risk of crib death is higher in low-income families due to a lack of access to medical care and safe sleeping environments.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng nguy cơ tử vong trong nôi cao hơn ở những gia đình có thu nhập thấp do thiếu khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế và môi trường ngủ an toàn.

  • In some cases, crib death may be attributed to improper swaddling that restricts a baby's breathing.

    Trong một số trường hợp, tình trạng trẻ tử vong trong nôi có thể là do quấn tã không đúng cách, gây hạn chế khả năng thở của trẻ.

  • Crib death can be a tragic and mysterious event, as it often occurs while the baby is sleeping and there are no obvious signs of illness.

    Trẻ tử vong trong nôi có thể là một sự kiện bi thảm và bí ẩn vì nó thường xảy ra khi trẻ đang ngủ và không có dấu hiệu bệnh tật rõ ràng.

  • The grieving parents struggled to come to terms with the inexplicable crib death of their baby, as there were no apparent causes.

    Cặp cha mẹ đau buồn đã phải vật lộn để chấp nhận cái chết không thể giải thích được của đứa con trong cũi, vì không có nguyên nhân rõ ràng.

  • The hospital implemented a new crib safety program to reduce the risk of crib death, which includes regular checks on the babies' sleeping positions and airways.

    Bệnh viện đã triển khai chương trình an toàn cũi trẻ em mới để giảm nguy cơ tử vong trong cũi trẻ em, bao gồm việc kiểm tra thường xuyên tư thế ngủ và đường thở của trẻ.

  • The cause of crib death is believed to be a combination of factors, including genetics, environment, and other unknown elements that researchers are still working to understand.

    Nguyên nhân gây tử vong ở nôi được cho là sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, môi trường và nhiều yếu tố chưa biết khác mà các nhà nghiên cứu vẫn đang tìm hiểu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches