Định nghĩa của từ sudden death

sudden deathnoun

cái chết đột ngột

/ˌsʌdn ˈdeθ//ˌsʌdn ˈdeθ/

Thuật ngữ "sudden death" bắt nguồn từ môn quyền anh vào cuối những năm 1800. Vào thời đó, các trận đấu quyền anh được coi là tàn bạo và thường dẫn đến thương tích nghiêm trọng, bao gồm cả tử vong. Năm 1892, Tạp chí Y khoa Anh đưa tin rằng gần 3% tổng số các trận đấu quyền anh kết thúc bằng tử vong. Điều này khiến Hầu tước Queensbury thiết lập một bộ quy tắc mới cho quyền anh, bao gồm các hiệp đấu, găng tay và trọng tài. Các quy tắc này nhằm mục đích làm cho môn thể thao này an toàn hơn và giảm số ca tử vong. Mặc dù có các quy tắc mới, tử vong vẫn xảy ra trong các trận đấu quyền anh, nhưng chúng trở nên hiếm hơn nhiều. Do đó, thuật ngữ "sudden death" bắt đầu gắn liền với những sự kiện hiếm hoi và bi thảm này. "Đột tử" được sử dụng để mô tả một trận đấu kết thúc bất ngờ với cái chết của một trong những võ sĩ. Ngày nay, cụm từ này vẫn được sử dụng trong quyền anh và các môn thể thao chiến đấu khác, chẳng hạn như võ thuật hỗn hợp, để mô tả một trận đấu phải dừng lại do chấn thương hoặc võ sĩ không thể tiếp tục. Điều thú vị là cụm từ "sudden death" cũng đã tìm được đường vào các lĩnh vực khác của xã hội, đặc biệt là trong các môn thể thao như bóng đá, khúc côn cầu và bóng rổ, nơi một trận đấu có thể kết thúc đột ngột và bất ngờ với tỷ số hòa, dẫn đến một loạt các hiệp đấu hoặc lượt đánh "sudden death" bổ sung để xác định người chiến thắng. Mặc dù có nguồn gốc bi thảm, thuật ngữ "sudden death" đã trở thành một phần được thiết lập tốt trong từ vựng của cả thể thao và cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • The NBA player collapsed on the court and passed away suddenly from a heart attack, leaving the basketball world in shock and mourning.

    Cầu thủ NBA đã ngã gục trên sân và đột ngột qua đời vì một cơn đau tim, khiến cả thế giới bóng rổ bàng hoàng và thương tiếc.

  • The driver lost control of his car and met with a sudden death when his vehicle crashed into a tree.

    Người lái xe đã mất kiểm soát chiếc xe của mình và tử vong đột ngột khi xe đâm vào một cái cây.

  • The musician was performing on stage when he suffered a sudden cardiac arrest and tragically died before the audience's very eyes.

    Nhạc sĩ đang biểu diễn trên sân khấu thì đột nhiên lên cơn đau tim và qua đời một cách thương tâm trước sự chứng kiến ​​của khán giả.

  • The soldier died suddenly on the battlefield, leaving his family back home to grieve his sudden and premature death.

    Người lính qua đời đột ngột trên chiến trường, để lại gia đình ở quê nhà đau buồn vì cái chết đột ngột và quá sớm của anh.

  • The astronaut's spacecraft malfunctioned, causing a sudden loss of life and leaving the international community in a state of disbelief.

    Tàu vũ trụ của phi hành gia gặp trục trặc, gây ra cái chết đột ngột và khiến cộng đồng quốc tế không thể tin nổi.

  • The wealthy businessman suffered a sudden heart attack and died without warning, leaving his family and employees grappling with the sudden loss.

    Vị doanh nhân giàu có này đột nhiên lên cơn đau tim và qua đời mà không báo trước, khiến gia đình và nhân viên của ông phải vật lộn với sự mất mát đột ngột này.

  • The mountaineer's sudden death during the climb was attributed to severe altitude sickness, leaving the team in disbelief and sorrow.

    Cái chết đột ngột của nhà leo núi trong lúc leo núi được cho là do say độ cao nghiêm trọng, khiến cả đoàn vô cùng đau buồn và không thể tin nổi.

  • The politician's death was sudden and unexpected, as he succumbed to unforeseen circumstances and left the country reeling from the shock.

    Cái chết của chính trị gia này diễn ra đột ngột và bất ngờ, khi ông qua đời vì những lý do không lường trước được và khiến cả nước choáng váng vì cú sốc.

  • The athlete was found dead in his sleep, having succumbed to an unknown medical condition that caused a sudden death.

    Vận động viên này được phát hiện đã chết trong lúc ngủ, do mắc phải một căn bệnh chưa rõ nguyên nhân dẫn đến tử vong đột ngột.

  • The accident at the construction site happened suddenly and tragically, causing multiple casualties including the designer, architect, and engineers involved in the project.

    Vụ tai nạn tại công trường xây dựng xảy ra đột ngột và thương tâm, gây ra nhiều thương vong bao gồm cả nhà thiết kế, kiến ​​trúc sư và kỹ sư tham gia dự án.