Định nghĩa của từ bored

boredadjective

buồn chán

/bɔːd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bored" có một lịch sử hấp dẫn! Ban đầu, nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "borer", có nghĩa là "khoan" hoặc "xuyên thủng". Điều này có lý khi bạn nghĩ về cảm giác buồn chán như một trải nghiệm buồn tẻ, không hấp dẫn có thể "pierce" làm mất hứng thú của bạn. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển từ "drilling" thành "làm mệt mỏi" và cuối cùng là "làm cho buồn tẻ hoặc mệt mỏi". Đến thế kỷ 16, "bored" được dùng để mô tả một người cảm thấy buồn tẻ hoặc không hứng thú, giống như cách chúng ta sử dụng ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglỗ khoan (dò mạch mỏ)

exampleto be bored to death: buồn đến chết mất

meaningnòng (súng); cỡ nòng (súng)

exampleto bore through the crowd: lách qua đám đông

type động từ

meaningkhoan đào, xoi

exampleto be bored to death: buồn đến chết mất

meaninglách qua

exampleto bore through the crowd: lách qua đám đông

meaningchèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah felt bored during her long commute to work.

    Sarah cảm thấy buồn chán trong suốt chặng đường dài đi làm.

  • The students were restless and bored during the teacher's lecture.

    Học sinh bồn chồn và buồn chán trong suốt giờ giảng của giáo viên.

  • After watching Netflix for hours, Tom was completely bored.

    Sau khi xem Netflix hàng giờ, Tom cảm thấy hoàn toàn chán nản.

  • Emily tried to make conversation with her date, but he seemed bored and uninterested.

    Emily cố gắng trò chuyện với bạn hẹn, nhưng anh ta có vẻ buồn chán và không hứng thú.

  • John couldn't find anything interesting to do and was growing increasingly bored.

    John không tìm được điều gì thú vị để làm và ngày càng cảm thấy buồn chán.

  • Market research showed that the consumers were bored with the brand's products and were looking for something new.

    Nghiên cứu thị trường cho thấy người tiêu dùng đã chán sản phẩm của thương hiệu này và đang tìm kiếm thứ gì đó mới mẻ.

  • The long queue at the amusement park left Jack and his family feeling bored and restless.

    Hàng dài người xếp hàng ở công viên giải trí khiến Jack và gia đình cảm thấy buồn chán và bồn chồn.

  • During the political rally, the crowd grew bored of the speeches and started to leave.

    Trong cuộc mít tinh chính trị, đám đông cảm thấy chán các bài phát biểu và bắt đầu bỏ đi.

  • The screenwriter struggled to come up with engaging ideas as she grew increasingly bored of her work.

    Biên kịch đã phải vật lộn để đưa ra những ý tưởng hấp dẫn vì cô ngày càng chán công việc của mình.

  • After weeks of rain, the townspeople were bored of being cooped up inside and yearned for some sunny weather.

    Sau nhiều tuần mưa, người dân thị trấn cảm thấy chán nản vì phải giam mình trong nhà và mong mỏi thời tiết nắng ấm.

Thành ngữ

be scared/bored witless
(informal)to be extremely frightened or bored
bored stiff/silly | bored to death/tears | bored out of your mind
(informal)extremely bored
  • I remember being bored stiff during my entire time at school.
  • She enjoys it. Everyone else is bored silly.
  • He walked along, bored out of his mind.
  • She was alone all day and bored to death.