Định nghĩa của từ death warrant

death warrantnoun

lệnh tử hình

/ˈdeθ wɒrənt//ˈdeθ wɔːrənt/

Thuật ngữ "death warrant" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ, dưới thời trị vì của Vua Henry II vào thế kỷ 12. Vào thời điểm đó, hội đồng của Nhà vua, được gọi là Curia Regis, chịu trách nhiệm xét xử các vụ án hình sự và tuyên án. Khi một tên tội phạm bị kết án tử hình, cần phải có sự cho phép của Nhà vua để tiến hành hành quyết. Sự cho phép này được cấp dưới dạng một văn bản, được gọi là "writ" hoặc "warrant", trong đó trao cho Cảnh sát trưởng, đại diện địa phương của Nhà vua, thẩm quyền thi hành bản án. Văn bản này được ký bởi Thủ tướng của Nhà vua, viên chức cao nhất của hệ thống tòa án Anh, và được gọi là "lệnh hành quyết" hoặc đơn giản là "lệnh hành quyết". Văn bản này chứa thông tin chi tiết về tội ác đã phạm, bản án được áp dụng và tên của Cảnh sát trưởng được ủy quyền thực hiện hành quyết. Theo thời gian, thuật ngữ "death warrant" đã gắn liền với văn bản này, đây là văn bản pháp lý cho phép thi hành bản án hình sự, thường là bằng cách treo cổ, chặt đầu hoặc thiêu sống. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được dùng để chỉ văn bản pháp lý cho phép nhà nước thi hành án tử hình, như trường hợp tử tù.

namespace
Ví dụ:
  • The accused's death warrant has been upheld by the highest court, and he will be executed within a month.

    Bản án tử hình dành cho bị cáo đã được tòa án cấp cao nhất duy trì và bị cáo sẽ bị hành quyết trong vòng một tháng.

  • The criminal's death warrant has been a subject of controversy for years, with many calling for it to be commuted to life imprisonment.

    Bản án tử hình dành cho tên tội phạm này đã là chủ đề gây tranh cãi trong nhiều năm, khi nhiều người kêu gọi giảm án xuống thành án tù chung thân.

  • The court's decision to issue a death warrant against the condemned prisoner has sparked international outcry and diplomatic tensions.

    Quyết định của tòa án ban hành lệnh tử hình đối với tù nhân bị kết án đã gây ra sự phản đối dữ dội của quốc tế và căng thẳng ngoại giao.

  • Lawyers for the convicted murderer have filed an appeal against the death warrant, arguing that it is unconstitutional.

    Luật sư của kẻ giết người bị kết án đã đệ đơn kháng cáo lệnh tử hình, với lý do lệnh này là vi hiến.

  • The condemned man's death warrant has been stayed pending the outcome of his appeal.

    Lệnh tử hình đối với người đàn ông bị kết án đã bị hoãn lại cho đến khi có kết quả kháng cáo.

  • The executioner has been granted a stay of execution until the high court rules on the validity of the death warrant.

    Người thi hành án đã được hoãn thi hành án cho đến khi tòa án cấp cao ra phán quyết về tính hợp lệ của lệnh tử hình.

  • Despite repeated petitions to overturn the death warrant, the prisoner has been steadfast in his resolve to meet his fate.

    Bất chấp nhiều lần kiến ​​nghị hủy bỏ lệnh tử hình, tù nhân này vẫn kiên định với quyết tâm chấp nhận số phận của mình.

  • The death warrant against the criminal was widely perceived as a setback for human rights activists, who see capital punishment as a violation of fundamental liberties.

    Bản án tử hình đối với tên tội phạm này được nhiều người coi là một bước lùi đối với các nhà hoạt động nhân quyền, những người coi án tử hình là sự vi phạm các quyền tự do cơ bản.

  • The dean of the law school upheld the student council's decision to revoke a student's membership and issue a death warrant, revoking his right to participate in school activities.

    Trưởng khoa luật đã duy trì quyết định của hội đồng sinh viên về việc thu hồi tư cách thành viên của một sinh viên và ban hành lệnh tử hình, tước quyền tham gia các hoạt động của trường.

  • The defendant's death warrant will not be carried out until further research is conducted into the viability of alternative sentences.

    Bản án tử hình của bị cáo sẽ không được thực hiện cho đến khi có thêm nghiên cứu về tính khả thi của các bản án thay thế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches