Định nghĩa của từ death wish

death wishnoun

mong muốn chết

/ˈdeθ wɪʃ//ˈdeθ wɪʃ/

Thuật ngữ "death wish" ám chỉ khuynh hướng hoặc mong muốn mạnh mẽ muốn kết thúc cuộc sống của chính mình. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ trường phái tâm lý phân tâm học, được Sigmund Freud thành lập vào cuối thế kỷ 19. Freud cho rằng tất cả con người đều có bản năng tự nhiên là trở về trạng thái vô thức và vô tri, mà ông gọi là "bản năng chết". Khi lý thuyết của Freud trở nên phổ biến, một số nhà tâm lý học bắt đầu sử dụng thuật ngữ "death wish" để mô tả một tập hợp các trạng thái tinh thần hoặc hành vi cụ thể dường như thể hiện bản năng này. Một trong những trạng thái như vậy là chứng khổ dâm, mà Freud và những người cùng thời với ông coi là nhu cầu bệnh lý muốn tự gây đau đớn cho bản thân, về mặt thể chất hoặc tinh thần. Khái niệm về mong muốn chết trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, khi các nhà triết học hiện sinh như Jean-Paul Sartre và Albert Camus bắt đầu khám phá khái niệm về cái chết của con người trong các tác phẩm của họ. Camus, nói riêng, đã đặt ra thuật ngữ "tự tử như một lựa chọn" để mô tả động lực kết thúc cuộc sống của một người như một phản ứng hợp pháp đối với bản chất của sự tồn tại. Ngày nay, thuật ngữ "death wish" vẫn được sử dụng trong cả diễn ngôn phổ biến và học thuật để chỉ một loạt các tình trạng tâm thần, từ ý định tự tử đến tự làm hại bản thân, và thường được các nhà tâm lý học và bác sĩ tâm thần nghiên cứu và phân tích như một chỉ báo tiềm ẩn về các vấn đề tâm lý tiềm ẩn.

namespace
Ví dụ:
  • The protagonist in the novel had a death wish and repeatedly put herself in danger, hoping for a dramatic finale.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết mong muốn được chết và liên tục đặt mình vào tình thế nguy hiểm, hy vọng có một kết thúc đầy kịch tính.

  • The prisoner was sentenced to life in prison, but he had a death wish and ultimately succeeded in escaping and taking his own life.

    Người tù bị kết án tù chung thân, nhưng ông ta vẫn mong muốn được chết và cuối cùng đã trốn thoát và tự tử.

  • The suicide hotline operator grew tired of hearing stories of people's intense death wishes and started to question whether her job was doing more harm than good.

    Người trực đường dây nóng phòng chống tự tử đã chán ngán khi phải nghe những câu chuyện về mong muốn chết mãnh liệt của mọi người và bắt đầu tự hỏi liệu công việc của mình có gây hại nhiều hơn là có lợi hay không.

  • The bullied high school student developed a death wish and found solace in imagining he would one day die rather than continue feeling hopeless and helpless.

    Cậu học sinh trung học bị bắt nạt này đã mong muốn được chết và tìm thấy niềm an ủi khi tưởng tượng rằng một ngày nào đó mình sẽ chết thay vì tiếp tục cảm thấy tuyệt vọng và bất lực.

  • The survivor of a traumatic event developed a death wish, feeling it was the only escape from unending nightmares and flashbacks.

    Người sống sót sau một sự kiện đau thương thường mong muốn được chết, cảm thấy đó là cách duy nhất để thoát khỏi những cơn ác mộng và hồi tưởng bất tận.

  • The victim of a catastrophic injury that left him unable to move or communicate chose to refuse care, succumbing to his death wish.

    Nạn nhân của một chấn thương nghiêm trọng khiến anh ta không thể di chuyển hoặc giao tiếp đã chọn cách từ chối chăm sóc, chấp nhận cái chết.

  • The grieving widow struggled with a death wish, feeling as though she would be reunited with her companion if she too passed away.

    Người góa phụ đau buồn đấu tranh với mong muốn được chết, cảm thấy như thể bà sẽ được đoàn tụ với người bạn đồng hành của mình nếu cô ấy cũng qua đời.

  • The soldier returned from war with a death wish, hoping that returning to the trenches would finally release him from the trauma of his past experiences.

    Người lính trở về sau chiến tranh với mong muốn được chết, hy vọng rằng việc trở lại chiến hào sẽ giải thoát anh khỏi chấn thương từ những trải nghiệm trong quá khứ.

  • The terminally ill patient did not want to die alone, but her death wish grew stronger as she faced the end of her life without the companionship that she wished for.

    Bệnh nhân giai đoạn cuối không muốn chết một mình, nhưng mong muốn được chết của bà ngày càng mạnh mẽ hơn khi bà phải đối mặt với giai đoạn cuối cuộc đời mà không có người bầu bạn mà bà mong muốn.

  • The entertainment industry executives, tired of the monotony of the productions they had reviewed, began to put pressure on the creators to push the boundaries of their storytelling, hoping to create narratives provoking serious death wishes from audiences.

    Các giám đốc điều hành ngành giải trí, mệt mỏi vì sự đơn điệu của các tác phẩm mà họ đã đánh giá, bắt đầu gây áp lực lên những người sáng tạo để mở rộng ranh giới trong cách kể chuyện của họ, với hy vọng tạo ra những câu chuyện khiến khán giả thực sự muốn chết.

Từ, cụm từ liên quan