Định nghĩa của từ cot death

cot deathnoun

cái chết trong nôi

/ˈkɒt deθ//ˈkɑːt deθ/

Thuật ngữ "cot death" là một thuật ngữ lỗi thời và không chính xác về mặt y khoa được sử dụng để mô tả hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS), một tình trạng gây ra cái chết đột ngột và bất ngờ ở trẻ sơ sinh, thường ở độ tuổi từ 1-12 tháng. Thuật ngữ "cot death" ám chỉ rằng trẻ sơ sinh chết trong cũi hoặc nôi của chúng, nhưng trên thực tế, nguyên nhân gây ra SIDS vẫn chưa được hiểu đầy đủ và nó không chỉ giới hạn ở môi trường ngủ. Với những tiến bộ trong hiểu biết y khoa và tập trung vào việc giáo dục cha mẹ về các biện pháp ngủ an toàn, nên tránh sử dụng thuật ngữ "cot death" và thay vào đó sử dụng các thuật ngữ chính xác hơn như "SIDS" hoặc "tử vong ở trẻ sơ sinh không rõ nguyên nhân".

namespace
Ví dụ:
  • The sudden and unexpected death of the baby due to Sudden Infant Death Syndrome (SIDS), also known as cot death, left the parents devastated and heartbroken.

    Cái chết đột ngột và bất ngờ của em bé do Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS), còn được gọi là tử vong trong cũi, khiến cha mẹ vô cùng đau khổ và suy sụp.

  • The midwife advised the new parents to follow safe sleeping practices, such as placing the baby on his back in a cot, to minimize the risk of cot death.

    Bà đỡ khuyên các bậc cha mẹ mới nên áp dụng các biện pháp ngủ an toàn, chẳng hạn như đặt em bé nằm ngửa trong cũi, để giảm thiểu nguy cơ tử vong trong cũi.

  • The grieving parents struggled to come to terms with their cot death, as they had followed all the recommended safe sleeping guidelines.

    Cặp cha mẹ đau buồn đã phải vật lộn để chấp nhận sự thật rằng con mình đã chết trong cũi, vì họ đã tuân thủ mọi hướng dẫn về giấc ngủ an toàn được khuyến nghị.

  • The cocooned cot, designed to reduce the risk of cot death, provided a safer sleeping environment for the baby.

    Chiếc cũi trẻ em được thiết kế để giảm nguy cơ tử vong trong cũi, mang đến môi trường ngủ an toàn hơn cho trẻ.

  • The coroner ruled that the infant's death was caused by cot death, despite the parents' adherence to safe sleeping practices.

    Người điều tra tử thi phán quyết rằng nguyên nhân tử vong của đứa trẻ là do tử vong trong cũi, mặc dù cha mẹ đứa trẻ đã tuân thủ các biện pháp ngủ an toàn.

  • The organization, dedicated to raising awareness about cot death, provided comfort and support to the bereaved parents.

    Tổ chức này chuyên nâng cao nhận thức về tình trạng tử vong ở trẻ sơ sinh, đã mang đến sự an ủi và hỗ trợ cho những bậc cha mẹ đau buồn.

  • The nurse explained the causes of cot death, including overheating, suffocation, and chest infections, to the worried parent.

    Y tá giải thích nguyên nhân gây tử vong trong cũi, bao gồm quá nóng, ngạt thở và nhiễm trùng ngực, cho phụ huynh đang lo lắng.

  • The father, consumed by guilt, blamed himself for the cot death, even though there was no indication of any wrongdoing.

    Người cha, chìm đắm trong cảm giác tội lỗi, tự đổ lỗi cho mình về cái chết của đứa trẻ, mặc dù không có dấu hiệu nào cho thấy có hành vi sai trái.

  • The investigation into the cot death revealed that the baby's mattress was too soft, which may have contributed to the infant's suffocation.

    Cuộc điều tra về cái chết trong cũi cho thấy nệm của em bé quá mềm, có thể là nguyên nhân khiến trẻ sơ sinh ngạt thở.

  • The grandparents, devastated by the cot death, remembered the joy and innocence of their grandchild and tried to find comfort in the happy memories they shared.

    Ông bà, đau buồn vì cái chết của đứa cháu, nhớ lại niềm vui và sự ngây thơ của đứa cháu và cố gắng tìm niềm an ủi trong những kỷ niệm hạnh phúc mà họ đã chia sẻ.