Định nghĩa của từ death throes

death throesnoun

cơn hấp hối

/ˈdeθ θrəʊz//ˈdeθ θrəʊz/

Cụm từ "death throes" là một cách diễn đạt tượng trưng mô tả những cuộc đấu tranh cuối cùng và dữ dội của một người, động vật hoặc thực thể khác khi họ sắp chết. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "throes", có nghĩa là "cơn đau khi sinh" hoặc "lao động", và thường được dùng để mô tả sự đau đớn và nỗ lực cần thiết để sinh con. Ý nghĩa này phát triển theo thời gian để áp dụng cho các chuyển động co giật và co thắt của một sinh vật đang hấp hối, vì nó dường như đang "sinh ra" cái chết của chính mình. Cụm từ "death throes" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 và kể từ đó đã trở thành một cách sống động và ấn tượng để mô tả những khoảnh khắc cuối cùng của cuộc sống.

namespace

the final stages of something just before it comes to an end

giai đoạn cuối cùng của một cái gì đó ngay trước khi nó kết thúc

Ví dụ:
  • The regime is now in its death throes.

    Chế độ này hiện đang trong giai đoạn hấp hối.

  • witnessing the death throes of car manufacturing in Britain

    chứng kiến ​​sự hấp hối của ngành sản xuất ô tô ở Anh

  • By 1740 European feudalism was in its death throes.

    Đến năm 1740, chế độ phong kiến ​​châu Âu đang trong giai đoạn hấp hối.

violent pains and movements at the moment of death

những cơn đau dữ dội và những chuyển động vào lúc chết

Ví dụ:
  • The shock of seeing the bull in its death throes was worse than I anticipated.

    Cú sốc khi chứng kiến ​​con bò hấp hối còn tệ hơn tôi tưởng.