Định nghĩa của từ death blow

death blownoun

đòn chí tử

/ˈdeθ bləʊ//ˈdeθ bləʊ/

Cụm từ "death blow" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải vào thế kỷ 17. Vào thời điểm đó, chiến tranh trên biển thường gắn liền với các cuộc đấu tay đôi giữa các con tàu, trong đó một mục tiêu là tung ra một đòn quyết định có thể gây hư hại đáng kể hoặc đánh chìm tàu ​​đối phương, qua đó dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng của nó. Do đó, "death blow" có nghĩa là một đòn chí mạng hoặc đòn chí mạng, đặc biệt là trong các tình huống chiến đấu mà kết quả là quyết định. Nguồn gốc của từ này phản ánh bối cảnh lịch sử mà nó phát sinh và trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh. Ngày nay, "death blow" là một phép ẩn dụ sống động, được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, để mô tả một sự kiện hoặc sự kiện quyết định hoặc chí mạng.

namespace
Ví dụ:
  • The boxer delivered a fatal right hook, dealing a death blow to his opponent.

    Võ sĩ này đã tung ra một cú móc phải chí mạng, giáng một đòn chí mạng vào đối thủ.

  • The quarterback's final pass was intercepted and returned for a touchdown, sealing the team's defeat with a deadly blow.

    Đường chuyền cuối cùng của tiền vệ đã bị chặn lại và trả về để ghi bàn, ấn định thất bại cho đội bằng một đòn chí mạng.

  • The chess master's precise move left his opponent with no possible counterattack, resulting in a crushing, lethal strike.

    Nước đi chính xác của kỳ thủ cờ vua khiến đối thủ không thể phản công, dẫn đến một đòn đánh chí mạng và nghiền nát.

  • The basketball team's winning shot came from an unexpected player, crushing their opponents' hopes with a swift, mortal wound.

    Cú đánh quyết định của đội bóng rổ đến từ một cầu thủ bất ngờ, đập tan hy vọng của đối thủ bằng một cú đánh chí mạng nhanh chóng.

  • The superhero's entire arsenal proved to be no match for the villain's ultimate, deadly assault.

    Toàn bộ vũ khí của siêu anh hùng không thể sánh được với đòn tấn công chết người cuối cùng của kẻ phản diện.

  • The burden of debt lifted from the company's shoulders with a decisive, life-ending blow in the form of a major investor's withdrawal.

    Gánh nặng nợ nần đã được gỡ bỏ khỏi vai công ty sau một đòn quyết định, chấm dứt sự tồn tại của công ty khi một nhà đầu tư lớn rút lui.

  • The scientist's breakthrough discovery not only promised a cure but also struck a decisive, mortal blow against cancer.

    Khám phá mang tính đột phá của nhà khoa học không chỉ hứa hẹn phương pháp chữa trị mà còn giáng một đòn quyết định vào căn bệnh ung thư.

  • The secret agent struck decisively, with a single, fatal shot culling the terrorist's dangerous plot.

    Người điệp viên ra đòn quyết định bằng một phát súng chí mạng, tiêu diệt âm mưu nguy hiểm của tên khủng bố.

  • The suspenseful tale climaxed in a deadly, dramatic finish that left the readers' breaths catching.

    Câu chuyện hồi hộp lên đến đỉnh điểm với cái kết đầy kịch tính, chết chóc khiến người đọc phải nín thở.

  • The army suffered a deadly blow in the enemy's surprise attack, with countless casualties and decimated ranks.

    Quân đội đã phải chịu một đòn chí mạng trong cuộc tấn công bất ngờ của kẻ thù, với vô số thương vong và hàng ngũ bị tiêu diệt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches